Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Newtech

Newtech Service And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Newtech - Newtech Service And Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 14, Hẻm 43/99/32, Ngách 5/204, Ngõ 204 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109716881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109716881

Ngày cấp 23-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Newtech

Tên giao dịch

Newtech Service And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 14, Hẻm 43/99/32, Ngách 5/204, Ngõ 204 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109716881 / 23-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109716881, Newtech Service And Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Nguyễn Phương Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
9 Bán buôn thủy sản 46322
10 Bán buôn rau, quả 46323
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
46 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
48 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
49 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
55 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
75 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
76 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
77 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722