Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Nhà Hàng Và Khách Sạn Hoàn Mỹ

Hoan My Restaurant And Hotel Business Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Nhà Hàng Và Khách Sạn Hoàn Mỹ - Hoan My Restaurant And Hotel Business Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 110, Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109716899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109716899

Ngày cấp 23-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Nhà Hàng Và Khách Sạn Hoàn Mỹ

Tên giao dịch

Hoan My Restaurant And Hotel Business Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 110, Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109716899 / 23-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109716899, Hoan My Restaurant And Hotel Business Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Vũ Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
9 Bán buôn thủy sản 46322
10 Bán buôn rau, quả 46323
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
17 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn quặng kim loại 46621
21 Bán buôn sắt, thép 46622
22 Bán buôn kim loại khác 46623
23 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
35 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
36 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
37 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
38 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
39 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
40 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 55101
43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
46 Cơ sở lưu trú khác 5590
47 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
48 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
49 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
52 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Dịch vụ ăn uống khác 56290
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
57 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
58 Xuất bản sách 58110
59 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
60 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
61 Hoạt động xuất bản khác 58190
62 Xuất bản phần mềm 58200