Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dee Luxury

Dee Luxury Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dee Luxury - Dee Luxury Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Trung Hà, Xã Thái Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109717500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109717500

Ngày cấp 23-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dee Luxury

Tên giao dịch

Dee Luxury Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Hà, Xã Thái Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109717500 / 23-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109717500, Dee Luxury Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Thái Hòa, Nguyễn Hồng Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
24 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
25 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
29 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
30 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
31 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
32 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
35 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
36 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
37 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
38 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
40 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
41 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
42 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
44 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
45 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
46 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
48 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
49 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
50 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
51 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
58 Vận tải đường ống 49400
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
63 Bốc xếp hàng hóa 5224
64 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
65 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
66 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
67 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
68 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
71 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
72 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
73 Dịch vụ ăn uống khác 56290
74 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
75 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
76 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
77 Xuất bản sách 58110
78 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
79 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
80 Hoạt động xuất bản khác 58190
81 Xuất bản phần mềm 58200
82 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
83 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
84 Hoạt động sản xuất phim video 59112
85 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
86 Hoạt động hậu kỳ 59120
87 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130