Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Hương Giang

Huong Giang Investment Development Services Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Hương Giang - Huong Giang Investment Development Services Company Limited có địa chỉ tại Số 53A, Ngõ 479, Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109717532 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109717532

Ngày cấp 23-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Hương Giang

Tên giao dịch

Huong Giang Investment Development Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 53A, Ngõ 479, Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109717532 / 23-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Hương Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109717532, Huong Giang Investment Development Services Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Lĩnh Nam, Đào Hương Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Đại lý 46101
13 Môi giới 46102
14 Đấu giá 46103
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
17 Bán buôn dầu thô 46612
18 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
19 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn quặng kim loại 46621
22 Bán buôn sắt, thép 46622
23 Bán buôn kim loại khác 46623
24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
27 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
34 Vận tải đường ống 49400
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
37 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
44 Vận tải hành khách hàng không 51100
45 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
55 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
56 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
57 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
58 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
61 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
62 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
63 Bưu chính 53100
64 Chuyển phát 53200