Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Bảo

Quoc Bao Service Development And Trade Limited Liability Company

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Bảo - Quoc Bao Service Development And Trade Limited Liability Company có địa chỉ tại Số 19 ngách 43 ngõ 148 Đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109718102 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109718102

Ngày cấp 26-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Bảo

Tên giao dịch

Quoc Bao Service Development And Trade Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 ngách 43 ngõ 148 Đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109718102 / 26-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109718102, Quoc Bao Service Development And Trade Limited Liability Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Lê Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
47 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
48 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
49 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
64 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
65 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
66 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
67 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
69 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
70 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
71 Xay xát 10611
72 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
73 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
74 Sản xuất đường 10720
75 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
76 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
77 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
78 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
79 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
80 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
81 Sản xuất rượu vang 11020
82 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
83 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
84 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
85 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
86 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
87 In ấn 18110
88 Dịch vụ liên quan đến in 18120
89 Sao chép bản ghi các loại 18200
90 Sản xuất than cốc 19100
91 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
92 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
93 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
94 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
95 Sản xuất thuốc các loại 21001
96 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
97 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
98 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
99 Tái chế phế liệu 3830
100 Tái chế phế liệu kim loại 38301
101 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
102 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
103 Xây dựng nhà các loại 41000
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
106 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
107 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
108 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
109 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
110 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
112 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
113 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
114 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
115 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
116 Đại lý xe có động cơ khác 45139
117 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
119 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
120 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
121 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
122 Bán mô tô, xe máy 4541
123 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
124 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
125 Đại lý mô tô, xe máy 45413
126 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
130 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
131 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
132 Đại lý 46101
133 Môi giới 46102
134 Đấu giá 46103
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
136 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
137 Bán buôn hoa và cây 46202
138 Bán buôn động vật sống 46203
139 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
141 Bán buôn gạo 46310
142 Bán buôn thực phẩm 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
144 Bán buôn thủy sản 46322
145 Bán buôn rau, quả 46323
146 Bán buôn cà phê 46324
147 Bán buôn chè 46325
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
149 Bán buôn thực phẩm khác 46329
150 Bán buôn đồ uống 4633
151 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
152 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
153 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
154 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
155 Bán buôn vải 46411
156 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
157 Bán buôn hàng may mặc 46413
158 Bán buôn giày dép 46414
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
160 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
161 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
162 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
163 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
164 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
165 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
166 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
167 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
174 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
177 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
179 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
180 Bán buôn quặng kim loại 46621
181 Bán buôn sắt, thép 46622
182 Bán buôn kim loại khác 46623
183 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
184 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
185 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
186 Bán buôn xi măng 46632
187 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
188 Bán buôn kính xây dựng 46634
189 Bán buôn sơn, vécni 46635
190 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
191 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
193 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
194 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
195 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
196 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
197 Bán buôn cao su 46694
198 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
199 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
200 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
201 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
202 Bán buôn tổng hợp 46900
203 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
204 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
205 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
206 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
207 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
208 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
209 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
210 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
211 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
212 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
213 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
214 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
215 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
216 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
217 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
218 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
219 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
220 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
223 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
224 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
225 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
227 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
228 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
229 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
230 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
231 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
232 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
233 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
234 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
235 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
236 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
237 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
238 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
239 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
240 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
241 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
242 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
243 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
244 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
245 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
246 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
248 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
249 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
250 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
251 Bưu chính 53100
252 Chuyển phát 53200
253 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
254 Khách sạn 55101
255 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
256 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
257 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
258 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
259 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
260 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
261 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
262 Dịch vụ ăn uống khác 56290
263 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
264 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
265 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
266 Xuất bản sách 58110
267 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
268 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
269 Hoạt động xuất bản khác 58190
270 Xuất bản phần mềm 58200
271 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
272 Hoạt động kiến trúc 71101
273 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
274 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
275 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
276 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
277 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
279 Quảng cáo 73100
280 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
281 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
282 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
283 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
284 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
285 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
286 Hoạt động thú y 75000
287 Cho thuê xe có động cơ 7710
288 Cho thuê ôtô 77101
289 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
290 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
291 Cho thuê băng, đĩa video 77220
292 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
293 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
294 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
295 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
296 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
297 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
298 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
299 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
300 Cung ứng lao động tạm thời 78200
301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
303 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
304 Đại lý du lịch 79110
305 Điều hành tua du lịch 79120
306 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
307 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
308 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
309 Dịch vụ điều tra 80300
310 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
311 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
312 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
313 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
314 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
315 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
316 Giáo dục trung học cơ sở 85311
317 Giáo dục trung học phổ thông 85312
318 Giáo dục nghề nghiệp 8532
319 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
320 Dạy nghề 85322
321 Đào tạo cao đẳng 85410
322 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
323 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
324 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
325 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
326 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600