Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nguyên Khôi

Nguyen Khoi Investment Trading Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nguyên Khôi - Nguyen Khoi Investment Trading Company Limited có địa chỉ tại Số nhà C10, Lô 8, KĐT Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109718303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109718303

Ngày cấp 26-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nguyên Khôi

Tên giao dịch

Nguyen Khoi Investment Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà C10, Lô 8, KĐT Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109718303 / 26-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109718303, Nguyen Khoi Investment Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Nguyễn Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
25 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
26 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
27 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
28 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
29 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
30 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
31 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
32 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
33 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
34 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
35 Sản xuất đồng hồ 26520
36 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
37 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
38 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
42 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
43 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
44 Sản xuất nhạc cụ 32200
45 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
46 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Đại lý 46101
55 Môi giới 46102
56 Đấu giá 46103
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
59 Bán buôn hoa và cây 46202
60 Bán buôn động vật sống 46203
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
66 Bán buôn thủy sản 46322
67 Bán buôn rau, quả 46323
68 Bán buôn cà phê 46324
69 Bán buôn chè 46325
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
71 Bán buôn thực phẩm khác 46329
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
74 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
75 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
76 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
77 Bán buôn vải 46411
78 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
79 Bán buôn hàng may mặc 46413
80 Bán buôn giày dép 46414
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn quặng kim loại 46621
96 Bán buôn sắt, thép 46622
97 Bán buôn kim loại khác 46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
109 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
110 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
111 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
112 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
113 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
114 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
115 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
116 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
117 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
118 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
119 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
120 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
121 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
122 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
123 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
124 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
125 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
126 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
127 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
128 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
129 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
130 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
131 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
132 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
133 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
135 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
136 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
137 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
139 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
140 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
141 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
142 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
143 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
144 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
145 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
146 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
147 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
148 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
149 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
150 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
151 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
152 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
153 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
154 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
155 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
156 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
157 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
158 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
159 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
173 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
174 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
175 Xuất bản sách 58110
176 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
177 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
178 Hoạt động xuất bản khác 58190
179 Xuất bản phần mềm 58200