Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Công Nghệ Giải Trí Thiên Ân

Thien An Organizing Entertainment And Technology Events Company Limited

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Công Nghệ Giải Trí Thiên Ân - Thien An Organizing Entertainment And Technology Events Company Limited có địa chỉ tại Số 28, ngõ 52 phố Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109719265 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109719265

Ngày cấp 27-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Công Nghệ Giải Trí Thiên Ân

Tên giao dịch

Thien An Organizing Entertainment And Technology Events Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28, ngõ 52 phố Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109719265 / 27-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109719265, Thien An Organizing Entertainment And Technology Events Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Quảng An, Lê Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
14 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
15 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
16 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
18 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
20 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
21 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
24 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
25 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
26 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
33 Vận tải đường ống 49400
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
42 Bưu chính 53100
43 Chuyển phát 53200
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Khách sạn 55101
46 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
48 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
51 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
57 Xuất bản sách 58110
58 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
59 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
60 Hoạt động xuất bản khác 58190
61 Xuất bản phần mềm 58200