Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Tuệ Phát

Tam Tue Phat Company Limited

Công Ty TNHH Tâm Tuệ Phát - Tam Tue Phat Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 50 ngõ 162 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109720479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mô tô, xe máy

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109720479

Ngày cấp 27-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Tuệ Phát

Tên giao dịch

Tam Tue Phat Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 50 ngõ 162 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109720479 / 27-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109720479, Tam Tue Phat Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 2, Vũ Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
58 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
59 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
61 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
63 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
64 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
66 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
67 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
68 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
69 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
70 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
72 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
73 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
74 Xay xát 10611
75 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
76 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
77 Sản xuất đường 10720
78 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
79 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
80 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
81 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
82 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
83 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
84 Sản xuất rượu vang 11020
85 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
86 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
87 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
88 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
89 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
90 Sản xuất thuốc lá 12001
91 Sản xuất thuốc hút khác 12009
92 Sản xuất sợi 13110
93 Sản xuất vải dệt thoi 13120
94 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
95 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
96 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
97 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
98 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
99 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
101 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
102 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
103 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
104 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
105 Sản xuất giày dép 15200
106 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
107 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
108 Bảo quản gỗ 16102
109 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
110 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
111 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
112 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
113 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
114 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
115 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
116 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
117 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
118 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
119 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
120 In ấn 18110
121 Dịch vụ liên quan đến in 18120
122 Sao chép bản ghi các loại 18200
123 Sản xuất than cốc 19100
124 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
125 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
126 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
127 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
128 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
129 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
130 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
131 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
132 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
133 Sản xuất mực in 20222
134 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
135 Sản xuất mỹ phẩm 20231
136 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
137 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
138 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
139 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
140 Sản xuất thuốc các loại 21001
141 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
142 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
143 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
144 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
145 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
146 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
147 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
148 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
149 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
150 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
151 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
152 Sản xuất xi măng 23941
153 Sản xuất vôi 23942
154 Sản xuất thạch cao 23943
155 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
156 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
157 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
158 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
159 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
160 Đúc sắt thép 24310
161 Đúc kim loại màu 24320
162 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
163 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
164 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
165 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
166 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
167 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
168 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
169 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
170 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
171 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
172 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
173 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
174 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
175 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
176 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
177 Sản xuất đồng hồ 26520
178 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
179 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
180 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
181 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
182 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
183 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
184 Sản xuất pin và ắc quy 27200
185 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
186 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
187 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
188 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
189 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
190 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
191 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
192 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
193 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
194 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
195 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
196 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
197 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
198 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
199 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
200 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
201 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
202 Sản xuất máy luyện kim 28230
203 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
204 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
205 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
206 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
207 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
208 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
209 Sản xuất xe có động cơ 29100
210 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
211 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
212 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
213 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
214 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
215 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
216 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
217 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
218 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
219 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
220 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
221 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
222 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
223 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
224 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
225 Sản xuất nhạc cụ 32200
226 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
227 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
228 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
229 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
230 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
231 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
232 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
233 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
234 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
235 Sửa chữa thiết bị điện 33140
236 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
237 Sửa chữa thiết bị khác 33190
238 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
239 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
240 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
241 Sản xuất nước đá 35302
242 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
243 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
244 Thoát nước 37001
245 Xử lý nước thải 37002
246 Thu gom rác thải không độc hại 38110
247 Thu gom rác thải độc hại 3812
248 Thu gom rác thải y tế 38121
249 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
250 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
251 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
252 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
253 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
254 Tái chế phế liệu 3830
255 Tái chế phế liệu kim loại 38301
256 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
257 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
258 Xây dựng nhà các loại 41000
259 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
260 Khách sạn 55101
261 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
262 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
263 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
264 Cơ sở lưu trú khác 5590
265 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
266 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
267 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
268 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
269 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
270 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
271 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
272 Dịch vụ ăn uống khác 56290
273 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
274 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
275 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
276 Xuất bản sách 58110
277 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
278 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
279 Hoạt động xuất bản khác 58190
280 Xuất bản phần mềm 58200
281 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
282 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
283 Hoạt động sản xuất phim video 59112
284 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
285 Hoạt động hậu kỳ 59120
286 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130