Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Ace

Ace Manufacturing Mechanical Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Ace - Ace Manufacturing Mechanical Joint Stock Company có địa chỉ tại NV04-L13 Khu đô thị Chi Đông, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109720856 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109720856

Ngày cấp 27-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Ace

Tên giao dịch

Ace Manufacturing Mechanical Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

NV04-L13 Khu đô thị Chi Đông, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109720856 / 27-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hùng Ngạn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109720856, Ace Manufacturing Mechanical Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Chi Đông, Nguyễn Hùng Ngạn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây gia vị 01281
9 Trồng cây dược liệu 01282
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
18 Chăn nuôi gà 01462
19 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
20 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
40 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
41 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
53 Khai thác đá 08101
54 Khai thác cát, sỏi 08102
55 Khai thác đất sét 08103
56 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
57 Khai thác và thu gom than bùn 08920
58 Khai thác muối 08930
59 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
62 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
63 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
64 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
66 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
69 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
71 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
72 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
73 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
74 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
75 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
76 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
77 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
78 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
79 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
80 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
81 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
82 Bảo quản gỗ 16102
83 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
84 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
85 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
86 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
88 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
89 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
90 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
91 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
92 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
93 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
94 In ấn 18110
95 Dịch vụ liên quan đến in 18120
96 Sao chép bản ghi các loại 18200
97 Sản xuất than cốc 19100
98 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
99 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
100 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
101 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
102 Sản xuất mỹ phẩm 20231
103 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
104 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
105 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
106 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
107 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
108 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
109 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
110 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
111 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
112 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
113 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
114 Sản xuất đồng hồ 26520
115 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
116 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
117 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
118 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
119 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
120 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
121 Sản xuất pin và ắc quy 27200
122 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
123 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
124 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
125 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
126 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
127 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
128 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
129 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
131 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
132 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
133 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
134 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
135 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
136 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
137 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
138 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
139 Sản xuất máy luyện kim 28230
140 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
141 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
142 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
143 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
144 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
145 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
146 Sản xuất xe có động cơ 29100
147 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
148 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
149 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
150 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
151 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
152 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
153 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
154 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
155 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
156 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
157 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
158 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
159 Sản xuất nước đá 35302
160 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
161 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
162 Thoát nước 37001
163 Xử lý nước thải 37002
164 Thu gom rác thải không độc hại 38110
165 Tái chế phế liệu 3830
166 Tái chế phế liệu kim loại 38301
167 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
168 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
169 Xây dựng nhà các loại 41000
170 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
171 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
172 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
173 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
174 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
175 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
176 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
177 Đại lý 46101
178 Môi giới 46102
179 Đấu giá 46103
180 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
181 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
182 Bán buôn hoa và cây 46202
183 Bán buôn động vật sống 46203
184 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
185 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
186 Bán buôn gạo 46310
187 Bán buôn thực phẩm 4632
188 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
189 Bán buôn thủy sản 46322
190 Bán buôn rau, quả 46323
191 Bán buôn cà phê 46324
192 Bán buôn chè 46325
193 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
194 Bán buôn thực phẩm khác 46329
195 Bán buôn đồ uống 4633
196 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
197 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
198 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
199 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
200 Bán buôn vải 46411
201 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
202 Bán buôn hàng may mặc 46413
203 Bán buôn giày dép 46414
204 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
205 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
206 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
207 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
208 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
209 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
210 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
211 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
212 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
213 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
214 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
215 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
219 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
222 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
224 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
225 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
226 Bán buôn dầu thô 46612
227 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
228 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
229 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
230 Bán buôn quặng kim loại 46621
231 Bán buôn sắt, thép 46622
232 Bán buôn kim loại khác 46623
233 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
234 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
235 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
236 Bán buôn xi măng 46632
237 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
238 Bán buôn kính xây dựng 46634
239 Bán buôn sơn, vécni 46635
240 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
241 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
242 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
243 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
244 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
245 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
246 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
247 Bán buôn cao su 46694
248 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
249 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
250 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
251 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
252 Bán buôn tổng hợp 46900
253 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
254 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
255 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
256 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
257 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
258 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
259 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
260 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
261 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
262 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
263 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
264 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
265 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
266 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
267 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
268 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
269 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
270 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
271 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
272 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
273 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
274 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
275 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
276 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
277 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
278 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
279 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
280 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
281 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
282 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
283 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
284 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
285 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
286 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
287 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
288 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
289 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
290 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
291 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
292 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
293 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
294 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
295 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
296 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
297 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
298 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
299 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
300 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
301 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
302 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
303 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
304 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
305 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
306 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
307 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
308 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
309 Vận tải đường ống 49400
310 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
311 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
312 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
313 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
314 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
315 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
316 Vận tải hành khách hàng không 51100
317 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
318 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
319 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
320 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
321 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
322 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
328 Bốc xếp hàng hóa 5224
329 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
330 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
331 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
332 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
333 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
334 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
335 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
336 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
337 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
338 Bưu chính 53100
339 Chuyển phát 53200
340 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
341 Khách sạn 55101
342 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
343 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
344 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
345 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
346 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
347 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
348 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
349 Dịch vụ ăn uống khác 56290
350 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
351 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
352 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
353 Xuất bản sách 58110
354 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
355 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
356 Hoạt động xuất bản khác 58190
357 Xuất bản phần mềm 58200
358 Hoạt động viễn thông khác 6190
359 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
360 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
361 Lập trình máy vi tính 62010
362 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
363 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
364 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
365 Cổng thông tin 63120
366 Hoạt động thông tấn 63210
367 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
368 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
369 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
370 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
371 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
372 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
373 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
374 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
375 Bảo hiểm nhân thọ 65110
376 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
377 Hoạt động kiến trúc 71101
378 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
379 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
380 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
381 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
382 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
383 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
384 Quảng cáo 73100
385 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
386 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
387 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
388 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
389 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
390 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
391 Hoạt động thú y 75000
392 Cho thuê xe có động cơ 7710
393 Cho thuê ôtô 77101
394 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
395 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
396 Cho thuê băng, đĩa video 77220
397 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
398 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
399 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
400 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
401 Đại lý du lịch 79110
402 Điều hành tua du lịch 79120
403 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
404 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
405 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
406 Dịch vụ điều tra 80300
407 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
408 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
409 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
410 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
411 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
412 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
413 Giáo dục trung học cơ sở 85311
414 Giáo dục trung học phổ thông 85312
415 Giáo dục nghề nghiệp 8532
416 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
417 Dạy nghề 85322
418 Đào tạo cao đẳng 85410
419 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
420 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
421 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
422 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
423 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600