Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visa Gvs

Visa Gvs Services And Trading Limited Company

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visa Gvs - Visa Gvs Services And Trading Limited Company có địa chỉ tại Số 3 ngách 41/9 ngõ 41 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109721137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109721137

Ngày cấp 28-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visa Gvs

Tên giao dịch

Visa Gvs Services And Trading Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3 ngách 41/9 ngõ 41 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109721137 / 28-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109721137, Visa Gvs Services And Trading Limited Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Cơ sở lưu trú khác 5590
11 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
12 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
13 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
16 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
20 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
21 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
22 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
25 Dịch vụ đóng gói 82920
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
27 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
28 Giáo dục trung học cơ sở 85311
29 Giáo dục trung học phổ thông 85312
30 Giáo dục nghề nghiệp 8532
31 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
32 Dạy nghề 85322
33 Đào tạo cao đẳng 85410
34 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
35 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
36 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
37 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
38 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600