Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Lộc Phát

Hung Loc Phat Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Lộc Phát - Hung Loc Phat Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 515 đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109721176 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109721176

Ngày cấp 28-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hưng Lộc Phát

Tên giao dịch

Hung Loc Phat Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 515 đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109721176 / 28-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109721176, Hung Loc Phat Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Trần Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Đại lý 46101
21 Môi giới 46102
22 Đấu giá 46103
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
25 Bán buôn thủy sản 46322
26 Bán buôn rau, quả 46323
27 Bán buôn cà phê 46324
28 Bán buôn chè 46325
29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
30 Bán buôn thực phẩm khác 46329
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
37 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
38 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
40 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
41 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
42 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
43 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
50 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn quặng kim loại 46621
57 Bán buôn sắt, thép 46622
58 Bán buôn kim loại khác 46623
59 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
62 Bán buôn xi măng 46632
63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
64 Bán buôn kính xây dựng 46634
65 Bán buôn sơn, vécni 46635
66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
71 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
73 Bán buôn cao su 46694
74 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
75 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
77 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
78 Bán buôn tổng hợp 46900
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
80 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
81 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
82 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
83 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
84 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
86 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
87 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
88 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
89 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
90 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
91 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
92 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
93 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
95 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
96 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
97 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
98 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
99 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
100 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
101 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
102 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
103 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
105 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
106 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
107 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
108 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
109 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
110 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
111 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
112 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
113 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
114 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
115 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
116 Vận tải hành khách đường sắt 49110
117 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
118 Vận tải bằng xe buýt 49200
119 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
120 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
121 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
122 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
123 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
124 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
125 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
126 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
127 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
128 Vận tải đường ống 49400
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
130 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
131 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
132 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
133 Bưu chính 53100
134 Chuyển phát 53200
135 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
136 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
137 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
138 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
139 Dịch vụ ăn uống khác 56290
140 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
141 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
142 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
143 Xuất bản sách 58110
144 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
145 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
146 Hoạt động xuất bản khác 58190
147 Xuất bản phần mềm 58200