Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gaguya

Gaguya Company Limited

Công Ty TNHH Gaguya - Gaguya Company Limited có địa chỉ tại Tầng 3, Số nhà 3, ngõ 4 phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109721497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109721497

Ngày cấp 30-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gaguya

Tên giao dịch

Gaguya Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Số nhà 3, ngõ 4 phố Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109721497 / 30-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Choi Jin Seok

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109721497, Gaguya Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Choi Jin Seok

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
7 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
8 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
9 Bưu chính 53100
10 Chuyển phát 53200
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Khách sạn 55101
13 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
14 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
16 Cơ sở lưu trú khác 5590
17 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
18 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
19 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909