Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Tmdv Và Xây Dựng Bình Minh

Binh Minh Investment Tmdv And Construction Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Tmdv Và Xây Dựng Bình Minh - Binh Minh Investment Tmdv And Construction Company Limited có địa chỉ tại 208 Đường Thanh Vị, Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109721698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109721698

Ngày cấp 28-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Tmdv Và Xây Dựng Bình Minh

Tên giao dịch

Binh Minh Investment Tmdv And Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

208 Đường Thanh Vị, Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109721698 / 28-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thị Thu Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109721698, Binh Minh Investment Tmdv And Construction Company Limited, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Phường Sơn Lộc, Lương Thị Thu Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
6 Xay xát 10611
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất rượu vang 11020
17 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
20 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
23 Bảo quản gỗ 16102
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
32 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
33 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
34 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
35 In ấn 18110
36 Dịch vụ liên quan đến in 18120
37 Sao chép bản ghi các loại 18200
38 Sản xuất than cốc 19100
39 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
40 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
41 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
42 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
43 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
44 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
45 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
46 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
47 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
48 Sản xuất mực in 20222
49 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
50 Sản xuất mỹ phẩm 20231
51 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
52 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
53 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
54 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
55 Sản xuất thuốc các loại 21001
56 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
57 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
58 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
59 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
60 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
61 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
62 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
63 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
64 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
65 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
66 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
67 Sản xuất xi măng 23941
68 Sản xuất vôi 23942
69 Sản xuất thạch cao 23943
70 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
71 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
72 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
73 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
74 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
75 Đúc sắt thép 24310
76 Đúc kim loại màu 24320
77 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
78 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
79 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
80 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
81 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
82 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
83 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
84 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
85 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
86 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
87 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
88 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
89 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
90 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
91 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
92 Sản xuất đồng hồ 26520
93 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
94 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
95 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
96 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
97 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
98 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
99 Sản xuất pin và ắc quy 27200
100 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
101 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
102 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
103 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
104 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
105 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
106 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
107 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
108 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
109 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
110 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
111 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
112 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
113 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
114 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
115 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
116 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
117 Sản xuất máy luyện kim 28230
118 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
119 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
120 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
121 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
122 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
123 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
124 Sản xuất xe có động cơ 29100
125 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
126 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
127 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
128 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
129 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
130 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
131 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
132 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
133 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
134 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
138 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
139 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
140 Sản xuất nhạc cụ 32200
141 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
142 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
143 Tái chế phế liệu 3830
144 Tái chế phế liệu kim loại 38301
145 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
146 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
147 Xây dựng nhà các loại 41000
148 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
149 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
150 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
151 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
152 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
153 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
154 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
155 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
156 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
157 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
158 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
159 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
160 Đại lý xe có động cơ khác 45139
161 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
162 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
163 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
164 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
165 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
166 Bán mô tô, xe máy 4541
167 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
168 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
169 Đại lý mô tô, xe máy 45413
170 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
171 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
173 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
174 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
175 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
176 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
177 Bán buôn hoa và cây 46202
178 Bán buôn động vật sống 46203
179 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
180 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
181 Bán buôn gạo 46310
182 Bán buôn thực phẩm 4632
183 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
184 Bán buôn thủy sản 46322
185 Bán buôn rau, quả 46323
186 Bán buôn cà phê 46324
187 Bán buôn chè 46325
188 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
189 Bán buôn thực phẩm khác 46329
190 Bán buôn đồ uống 4633
191 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
192 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
193 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
194 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
195 Bán buôn vải 46411
196 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
197 Bán buôn hàng may mặc 46413
198 Bán buôn giày dép 46414
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
200 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
201 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
202 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
203 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
204 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
205 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
206 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
207 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
209 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
210 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
214 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
217 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
219 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
220 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
221 Bán buôn dầu thô 46612
222 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
223 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
224 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
225 Bán buôn quặng kim loại 46621
226 Bán buôn sắt, thép 46622
227 Bán buôn kim loại khác 46623
228 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
229 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
230 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
231 Bán buôn xi măng 46632
232 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
233 Bán buôn kính xây dựng 46634
234 Bán buôn sơn, vécni 46635
235 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
236 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
237 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
238 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
239 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
240 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
241 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
242 Bán buôn cao su 46694
243 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
244 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
245 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
246 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
247 Bán buôn tổng hợp 46900
248 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
249 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
250 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
251 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
252 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
253 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
254 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
255 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
256 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
257 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
258 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
259 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
260 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
261 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
262 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
263 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
264 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
265 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
266 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
267 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
268 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
269 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
270 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
271 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
272 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
273 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
274 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
275 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
276 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
277 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
278 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
279 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
280 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
281 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
282 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
283 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
284 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
285 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
286 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
287 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
288 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
289 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
290 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
291 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
292 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
293 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
294 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
295 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
296 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
297 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
298 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
299 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
300 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
301 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
302 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
303 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
304 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
305 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
306 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
307 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
308 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
309 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
310 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
312 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
314 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
315 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
316 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
317 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
318 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
319 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
320 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
321 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
322 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
323 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
324 Vận tải đường ống 49400
325 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
327 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
328 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
329 Bốc xếp hàng hóa 5224
330 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
331 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
332 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
333 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
334 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
336 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
337 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
338 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
339 Bưu chính 53100
340 Chuyển phát 53200
341 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
342 Khách sạn 55101
343 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
344 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
345 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
346 Cơ sở lưu trú khác 5590
347 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
348 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
349 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
350 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
351 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
352 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
353 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
354 Dịch vụ ăn uống khác 56290
355 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
356 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
357 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
358 Xuất bản sách 58110
359 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
360 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
361 Hoạt động xuất bản khác 58190
362 Xuất bản phần mềm 58200