Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Vật Tư Bảo Trâm

Bao Tram Trade And Equipment Materials Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Vật Tư Bảo Trâm - Bao Tram Trade And Equipment Materials Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 42 Ngõ 637 Trương Định, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109721881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109721881

Ngày cấp 28-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Thiết Bị Vật Tư Bảo Trâm

Tên giao dịch

Bao Tram Trade And Equipment Materials Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 42 Ngõ 637 Trương Định, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109721881 / 28-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thơm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109721881, Bao Tram Trade And Equipment Materials Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Nguyễn Thị Thơm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
23 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
24 Sản xuất mực in 20222
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
27 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
28 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
29 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
30 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
31 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
32 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
33 Sản xuất xi măng 23941
34 Sản xuất vôi 23942
35 Sản xuất thạch cao 23943
36 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
37 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
38 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
39 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
40 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
41 Đúc sắt thép 24310
42 Đúc kim loại màu 24320
43 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
44 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
45 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
46 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
47 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
48 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
49 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
50 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
51 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
52 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
53 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
54 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
55 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
56 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
57 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
58 Sản xuất đồng hồ 26520
59 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
60 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
61 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
62 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
63 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
64 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
65 Sản xuất pin và ắc quy 27200
66 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
67 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
68 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
69 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
70 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
71 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
72 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
73 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
74 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
75 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
76 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
77 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
78 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
79 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
80 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
81 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
82 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
83 Sản xuất máy luyện kim 28230
84 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
85 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
86 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
90 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
91 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
92 Sản xuất nhạc cụ 32200
93 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
94 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
95 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
96 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
97 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
98 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
99 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
100 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
101 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
102 Sửa chữa thiết bị điện 33140
103 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
104 Sửa chữa thiết bị khác 33190
105 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
110 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
111 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
112 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
113 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
114 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
115 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
116 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
117 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
118 Đại lý xe có động cơ khác 45139
119 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
122 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
123 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
124 Bán mô tô, xe máy 4541
125 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
126 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
127 Đại lý mô tô, xe máy 45413
128 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
135 Bán buôn hoa và cây 46202
136 Bán buôn động vật sống 46203
137 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
139 Bán buôn gạo 46310
140 Bán buôn thực phẩm 4632
141 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
142 Bán buôn thủy sản 46322
143 Bán buôn rau, quả 46323
144 Bán buôn cà phê 46324
145 Bán buôn chè 46325
146 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
147 Bán buôn thực phẩm khác 46329
148 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
149 Bán buôn vải 46411
150 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
151 Bán buôn hàng may mặc 46413
152 Bán buôn giày dép 46414
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
155 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
158 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
160 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
161 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
162 Bán buôn dầu thô 46612
163 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
164 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
165 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
166 Bán buôn quặng kim loại 46621
167 Bán buôn sắt, thép 46622
168 Bán buôn kim loại khác 46623
169 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
171 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
172 Bán buôn xi măng 46632
173 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
174 Bán buôn kính xây dựng 46634
175 Bán buôn sơn, vécni 46635
176 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
177 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
178 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
179 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
180 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
181 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
182 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
183 Bán buôn cao su 46694
184 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
185 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
186 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
187 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
188 Bán buôn tổng hợp 46900
189 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
191 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
192 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
193 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
194 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
195 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
196 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
197 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
198 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
199 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
200 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
201 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
204 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
205 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
206 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
208 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
209 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
210 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
211 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
212 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
213 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
214 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
215 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
216 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
217 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
218 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
219 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
220 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
221 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
222 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
223 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
224 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
225 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
226 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
227 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
228 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
229 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
230 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
231 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
232 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
233 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
234 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
235 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
236 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
237 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
240 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
241 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
242 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
243 Vận tải đường ống 49400
244 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
247 Vận tải hành khách hàng không 51100
248 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
259 Bốc xếp hàng hóa 5224
260 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
261 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
262 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
263 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
264 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
265 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
266 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
267 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
268 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
269 Bưu chính 53100
270 Chuyển phát 53200
271 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
272 Khách sạn 55101
273 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
274 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
275 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
276 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
277 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
278 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
279 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
280 Dịch vụ ăn uống khác 56290
281 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
282 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
283 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
284 Xuất bản sách 58110
285 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
286 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
287 Hoạt động xuất bản khác 58190
288 Xuất bản phần mềm 58200
289 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
290 Hoạt động kiến trúc 71101
291 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
292 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
293 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
294 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
295 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
296 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
297 Quảng cáo 73100
298 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
299 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
300 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
301 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
302 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
303 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
304 Hoạt động thú y 75000
305 Cho thuê xe có động cơ 7710
306 Cho thuê ôtô 77101
307 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
308 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
309 Cho thuê băng, đĩa video 77220
310 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
311 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
312 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
313 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
314 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
315 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
316 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
317 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
318 Cung ứng lao động tạm thời 78200
319 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
320 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
321 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
322 Đại lý du lịch 79110
323 Điều hành tua du lịch 79120
324 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
325 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
326 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
327 Dịch vụ điều tra 80300
328 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
329 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
330 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
331 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
332 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110