Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Newstar Vn

Newstar Vn Production Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Newstar Vn - Newstar Vn Production Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Lạc Nông, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109722003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109722003

Ngày cấp 29-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Newstar Vn

Tên giao dịch

Newstar Vn Production Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lạc Nông, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109722003 / 29-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109722003, Newstar Vn Production Services Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Mai Đình, Phạm Thị Thùy Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất mỹ phẩm 20231
10 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
15 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
16 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
22 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
26 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
27 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
28 Sản xuất đồng hồ 26520
29 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
30 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
31 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
33 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
34 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
35 Sản xuất xe có động cơ 29100
36 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
37 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
38 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
39 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
40 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
41 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
42 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
43 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
44 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
45 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
49 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
50 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
51 Sản xuất nhạc cụ 32200
52 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
53 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Đại lý 46101
70 Môi giới 46102
71 Đấu giá 46103
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn vải 46411
74 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
75 Bán buôn hàng may mặc 46413
76 Bán buôn giày dép 46414
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
98 Bán buôn quặng kim loại 46621
99 Bán buôn sắt, thép 46622
100 Bán buôn kim loại khác 46623
101 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn xi măng 46632
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
106 Bán buôn kính xây dựng 46634
107 Bán buôn sơn, vécni 46635
108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
109 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
111 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
112 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
113 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
114 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
115 Bán buôn cao su 46694
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
117 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
118 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
119 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
120 Bán buôn tổng hợp 46900
121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
122 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
123 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
124 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
125 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
126 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
127 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
128 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
129 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
132 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
133 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
134 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
136 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
137 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
138 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
139 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
140 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
141 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
142 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
143 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
144 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
145 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
146 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
147 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
148 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
149 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
150 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
151 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
152 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
155 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
156 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
157 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
158 Vận tải đường ống 49400