Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trùng Thảo Xuân

Trung Thao Xuan Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Trùng Thảo Xuân - Trung Thao Xuan Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 10, ngõ 11, đường Nguyễn Qúy Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109722885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109722885

Ngày cấp 29-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trùng Thảo Xuân

Tên giao dịch

Trung Thao Xuan Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngõ 11, đường Nguyễn Qúy Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109722885 / 29-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109722885, Trung Thao Xuan Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Bắc, Hoàng Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
22 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
23 Xay xát 10611
24 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
25 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
26 Sản xuất đường 10720
27 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
28 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
31 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
32 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
33 Sản xuất rượu vang 11020
34 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
35 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
36 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
37 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
38 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
39 Sản xuất mỹ phẩm 20231
40 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
41 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
42 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
43 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
44 Sản xuất thuốc các loại 21001
45 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
46 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
47 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
48 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
49 Thoát nước 37001
50 Xử lý nước thải 37002
51 Thu gom rác thải không độc hại 38110
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
54 Bán buôn thủy sản 46322
55 Bán buôn rau, quả 46323
56 Bán buôn cà phê 46324
57 Bán buôn chè 46325
58 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
59 Bán buôn thực phẩm khác 46329
60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
62 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
63 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
64 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
65 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
68 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300