Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thái Hà Number One

Thai Ha Number One Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thái Hà Number One - Thai Ha Number One Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 1F Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109723906 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109723906

Ngày cấp 30-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thái Hà Number One

Tên giao dịch

Thai Ha Number One Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1F Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109723906 / 30-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109723906, Thai Ha Number One Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Lê Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
101 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
102 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
103 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
104 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
105 Bảo quản gỗ 16102
106 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
107 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
108 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
109 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
110 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
111 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
112 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
113 In ấn 18110
114 Dịch vụ liên quan đến in 18120
115 Sao chép bản ghi các loại 18200
116 Sản xuất than cốc 19100
117 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
118 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
119 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
120 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
121 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
122 Sản xuất mực in 20222
123 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
124 Sản xuất xi măng 23941
125 Sản xuất vôi 23942
126 Sản xuất thạch cao 23943
127 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
128 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
129 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
130 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
131 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
132 Đúc sắt thép 24310
133 Đúc kim loại màu 24320
134 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
135 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
136 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
137 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
138 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
139 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
140 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
141 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
142 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
143 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
144 Sản xuất pin và ắc quy 27200
145 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
146 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
147 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
148 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
149 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
150 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
151 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
152 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
153 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
154 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
155 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
156 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
157 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
158 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
159 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
160 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
161 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
162 Sản xuất máy luyện kim 28230
163 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
164 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
165 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
166 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
167 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
168 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
169 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
170 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
171 Sản xuất nhạc cụ 32200
172 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
173 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
174 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
175 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
176 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
177 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
178 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
179 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
180 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
181 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
182 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
183 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
184 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
185 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
186 Đại lý xe có động cơ khác 45139
187 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
188 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
189 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
190 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
191 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
192 Bán mô tô, xe máy 4541
193 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
194 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
195 Đại lý mô tô, xe máy 45413
196 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
197 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
198 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
199 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
200 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
201 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
202 Đại lý 46101
203 Môi giới 46102
204 Đấu giá 46103
205 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
206 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
207 Bán buôn hoa và cây 46202
208 Bán buôn động vật sống 46203
209 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
210 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
211 Bán buôn gạo 46310
212 Bán buôn thực phẩm 4632
213 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
214 Bán buôn thủy sản 46322
215 Bán buôn rau, quả 46323
216 Bán buôn cà phê 46324
217 Bán buôn chè 46325
218 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
219 Bán buôn thực phẩm khác 46329
220 Bán buôn đồ uống 4633
221 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
222 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
223 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
224 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
225 Bán buôn vải 46411
226 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
227 Bán buôn hàng may mặc 46413
228 Bán buôn giày dép 46414
229 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
230 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
231 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
232 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
233 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
234 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
235 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
236 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
237 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
238 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
239 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
240 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
241 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
242 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
243 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
244 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
245 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
246 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
247 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
248 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
249 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
250 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
251 Bán buôn xi măng 46632
252 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
253 Bán buôn kính xây dựng 46634
254 Bán buôn sơn, vécni 46635
255 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
256 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
257 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
258 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
259 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
260 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
261 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
262 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
263 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
264 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
265 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
266 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
267 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
268 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
269 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
270 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
271 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
272 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
273 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
274 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
275 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
276 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
277 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
278 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
279 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
280 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
281 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
282 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
283 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
284 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
285 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
286 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
287 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
288 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
289 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
290 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
291 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
292 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
293 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
294 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
295 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
296 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
297 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
298 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
299 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
300 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
301 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
302 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
303 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
304 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
305 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
306 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
307 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
308 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
309 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
310 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
311 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
312 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
313 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
314 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
315 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
316 Vận tải đường ống 49400
317 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
318 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
319 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
320 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
321 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
322 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
323 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
324 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
325 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
326 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
327 Bốc xếp hàng hóa 5224
328 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
329 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
330 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
331 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
332 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
333 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
334 Khách sạn 55101
335 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
336 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
337 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
338 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
339 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
340 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
341 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
342 Dịch vụ ăn uống khác 56290
343 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
344 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
345 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
346 Xuất bản sách 58110
347 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
348 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
349 Hoạt động xuất bản khác 58190
350 Xuất bản phần mềm 58200
351 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
352 Hoạt động kiến trúc 71101
353 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
354 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
355 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
356 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
357 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
358 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
359 Quảng cáo 73100
360 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
361 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
362 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
363 Cho thuê xe có động cơ 7710
364 Cho thuê ôtô 77101
365 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
366 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
367 Cho thuê băng, đĩa video 77220
368 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
369 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
370 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
371 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
372 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
373 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
374 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
375 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
376 Cung ứng lao động tạm thời 78200