Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tập Đoàn Wonder

Wonder Group Company Limited

Công Ty TNHH Tập Đoàn Wonder - Wonder Group Company Limited có địa chỉ tại 100 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109724716 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109724716

Ngày cấp 02-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tập Đoàn Wonder

Tên giao dịch

Wonder Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

100 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109724716 / 02-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Công Năng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109724716, Wonder Group Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Liên, Lê Công Năng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
61 Bán buôn hoa và cây 46202
62 Bán buôn động vật sống 46203
63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
68 Bán buôn thủy sản 46322
69 Bán buôn rau, quả 46323
70 Bán buôn cà phê 46324
71 Bán buôn chè 46325
72 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
73 Bán buôn thực phẩm khác 46329
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
76 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
77 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
95 Bán buôn cao su 46694
96 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
100 Bán buôn tổng hợp 46900
101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
102 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
103 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
104 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
105 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
106 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
107 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
108 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
109 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
110 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
111 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
112 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
113 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
114 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
117 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
118 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
119 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
121 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
122 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
123 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
126 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
127 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
128 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
129 Bưu chính 53100
130 Chuyển phát 53200
131 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
132 Khách sạn 55101
133 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
134 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
135 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
136 Cơ sở lưu trú khác 5590
137 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
138 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
139 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
141 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
142 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
143 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
144 Dịch vụ ăn uống khác 56290
145 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
146 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
147 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
148 Xuất bản sách 58110
149 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
150 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
151 Hoạt động xuất bản khác 58190
152 Xuất bản phần mềm 58200
153 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
154 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
155 Hoạt động sản xuất phim video 59112
156 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
157 Hoạt động hậu kỳ 59120
158 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
159 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
160 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
161 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
162 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
164 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
165 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
166 Cung ứng lao động tạm thời 78200
167 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
168 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
169 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
170 Đại lý du lịch 79110
171 Điều hành tua du lịch 79120
172 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
173 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
174 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
175 Dịch vụ điều tra 80300
176 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
177 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
178 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
179 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
180 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110