Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Thương Mại Hưng Phát

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Thương Mại Hưng Phát có địa chỉ tại Số 499, đường Lương Thế Vinh, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109725131 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109725131

Ngày cấp 02-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Địa Ốc Thương Mại Hưng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 499, đường Lương Thế Vinh, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109725131 / 02-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thư Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109725131, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Trần Thị Thư Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác đá 08101
22 Khai thác cát, sỏi 08102
23 Khai thác đất sét 08103
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Khai thác muối 08930
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
30 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
31 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
32 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
33 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
34 In ấn 18110
35 Dịch vụ liên quan đến in 18120
36 Sao chép bản ghi các loại 18200
37 Sản xuất than cốc 19100
38 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
39 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
40 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
41 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
42 Sản xuất thuốc các loại 21001
43 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
44 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
45 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
46 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
47 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
48 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
49 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
50 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
51 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
52 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
53 Sửa chữa thiết bị điện 33140
54 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
55 Sửa chữa thiết bị khác 33190
56 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
57 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
59 Sản xuất nước đá 35302
60 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
61 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
62 Thoát nước 37001
63 Xử lý nước thải 37002
64 Thu gom rác thải không độc hại 38110
65 Thu gom rác thải độc hại 3812
66 Thu gom rác thải y tế 38121
67 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
71 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
72 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
73 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
74 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
75 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
76 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
77 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
78 Đại lý xe có động cơ khác 45139
79 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
80 Bán mô tô, xe máy 4541
81 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
82 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
83 Đại lý mô tô, xe máy 45413
84 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Đại lý 46101
87 Môi giới 46102
88 Đấu giá 46103
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
90 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
93 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
94 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
96 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
97 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
99 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
100 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
111 Bán buôn dầu thô 46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
121 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
122 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
123 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
125 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
126 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
127 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
128 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
129 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
130 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
131 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
132 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
133 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
134 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
135 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
136 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
137 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
138 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
139 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
140 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
141 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
142 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
143 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
144 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
145 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
146 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
147 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
149 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
150 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
151 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
152 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
153 Vận tải đường ống 49400
154 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
155 Khách sạn 55101
156 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
157 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
158 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
159 Cơ sở lưu trú khác 5590
160 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
161 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
162 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
163 Cho thuê xe có động cơ 7710
164 Cho thuê ôtô 77101
165 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
166 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
167 Cho thuê băng, đĩa video 77220
168 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
169 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
170 Hoạt động của các bệnh viện 86101
171 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
172 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
173 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
174 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
175 Hoạt động y tế dự phòng 86910
176 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
177 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
178 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
179 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
180 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109