Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tapuho Việt Nam

Công Ty TNHH Tapuho Việt Nam có địa chỉ tại Liền kề 17TT1, số 96B Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109726921 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109726921

Ngày cấp 06-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tapuho Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Liền kề 17TT1, số 96B Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109726921 / 06-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109726921, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Phan Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
6 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
12 Xay xát 10611
13 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
14 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
15 Sản xuất đường 10720
16 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
17 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
20 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
21 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
22 Sản xuất rượu vang 11020
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
26 Bảo quản gỗ 16102
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
32 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
33 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
34 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
35 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
36 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
37 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
38 In ấn 18110
39 Dịch vụ liên quan đến in 18120
40 Sao chép bản ghi các loại 18200
41 Sản xuất than cốc 19100
42 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
43 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
44 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
45 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
46 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
47 Sản xuất mực in 20222
48 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
49 Sản xuất mỹ phẩm 20231
50 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
51 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
52 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
53 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
54 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
55 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
56 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
57 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
58 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
59 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
60 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
61 Sản xuất xi măng 23941
62 Sản xuất vôi 23942
63 Sản xuất thạch cao 23943
64 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
65 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
66 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
67 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
68 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
69 Đúc sắt thép 24310
70 Đúc kim loại màu 24320
71 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
72 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
73 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
74 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
75 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
76 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
77 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
78 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
79 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
80 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
81 Sản xuất pin và ắc quy 27200
82 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
83 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
84 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
85 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
86 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
87 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
88 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
89 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
90 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
91 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
92 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
93 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
94 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
95 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
96 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
97 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
98 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
99 Sản xuất máy luyện kim 28230
100 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
101 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
102 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
106 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
107 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
108 Sản xuất nhạc cụ 32200
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
110 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
111 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
112 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
113 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
114 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
115 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
116 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
117 Đại lý xe có động cơ khác 45139
118 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
119 Bán mô tô, xe máy 4541
120 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
121 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
122 Đại lý mô tô, xe máy 45413
123 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
124 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
126 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
130 Bán buôn hoa và cây 46202
131 Bán buôn động vật sống 46203
132 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
134 Bán buôn gạo 46310
135 Bán buôn thực phẩm 4632
136 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
137 Bán buôn thủy sản 46322
138 Bán buôn rau, quả 46323
139 Bán buôn cà phê 46324
140 Bán buôn chè 46325
141 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
142 Bán buôn thực phẩm khác 46329
143 Bán buôn đồ uống 4633
144 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
145 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
146 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
147 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
148 Bán buôn vải 46411
149 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
150 Bán buôn hàng may mặc 46413
151 Bán buôn giày dép 46414
152 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
153 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
154 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
155 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
156 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
157 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
158 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
159 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
160 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
162 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
163 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
166 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
167 Bán buôn xi măng 46632
168 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
169 Bán buôn kính xây dựng 46634
170 Bán buôn sơn, vécni 46635
171 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
172 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
173 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
174 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
175 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
176 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
177 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
178 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
179 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
180 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
181 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
182 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
183 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
184 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
185 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
186 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
187 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
188 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
189 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
190 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
191 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
192 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
193 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
194 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
195 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
196 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
197 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
198 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
199 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
200 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
201 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
204 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
205 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
206 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
208 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
209 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
210 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
211 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
212 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
213 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
214 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
215 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
216 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
217 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
218 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
220 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
221 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
222 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
223 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
224 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
225 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
226 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
227 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
228 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
229 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
230 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
231 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
232 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
233 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
234 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
235 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
237 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
238 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
239 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
240 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
241 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
242 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
243 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
244 Vận tải hành khách đường sắt 49110
245 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
246 Vận tải bằng xe buýt 49200
247 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
248 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
249 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
250 Xuất bản sách 58110
251 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
252 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
253 Hoạt động xuất bản khác 58190
254 Xuất bản phần mềm 58200