Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Green Coir

Green Coir Company Limited

Công Ty TNHH Green Coir - Green Coir Company Limited có địa chỉ tại No-14, LK02 khu đất dịch vụ đất ở Hà Trì, đường Lê Lai, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109727587 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109727587

Ngày cấp 04-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Green Coir

Tên giao dịch

Green Coir Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

No-14, LK02 khu đất dịch vụ đất ở Hà Trì, đường Lê Lai, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109727587 / 04-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mạc Đình Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109727587, Green Coir Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Mạc Đình Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
55 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
56 Sản xuất pin và ắc quy 27200
57 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
58 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
59 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
60 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
61 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
62 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
63 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
64 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
65 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
66 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
67 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
68 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
69 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
70 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
71 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
72 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
73 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
74 Sản xuất máy luyện kim 28230
75 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
76 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
77 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
80 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
83 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
84 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
85 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
86 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
87 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
88 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
89 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
90 Đại lý xe có động cơ khác 45139
91 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Đại lý 46101
94 Môi giới 46102
95 Đấu giá 46103
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
113 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
119 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
121 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
122 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
131 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
132 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
133 Bán buôn dầu thô 46612
134 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
135 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
157 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
158 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
159 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
160 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
161 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
162 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
163 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
164 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
165 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
166 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
167 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
168 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
169 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
171 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
172 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
173 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
174 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
175 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
176 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
177 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
178 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
179 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
180 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
183 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
184 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
185 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
187 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
188 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
189 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
190 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
191 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
192 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
193 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
194 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
195 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
196 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
198 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
199 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
200 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
201 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
202 Vận tải đường ống 49400
203 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
204 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
205 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
206 Vận tải hành khách hàng không 51100
207 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
208 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
212 Bốc xếp hàng hóa 5224
213 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
214 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
215 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
216 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
217 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
218 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
219 Khách sạn 55101
220 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
221 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
222 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
223 Cho thuê xe có động cơ 7710
224 Cho thuê ôtô 77101
225 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
226 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
227 Cho thuê băng, đĩa video 77220
228 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
229 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
230 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
231 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
232 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
233 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
234 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
235 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
236 Cung ứng lao động tạm thời 78200
237 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
238 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
239 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
240 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
241 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
243 Dịch vụ đóng gói 82920
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990