Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế 3m

3m International Import Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế 3m - 3m International Import Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6 Ngách 35 Ngõ 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109727837 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109727837

Ngày cấp 05-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế 3m

Tên giao dịch

3m International Import Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Ngách 35 Ngõ 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109727837 / 05-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thế Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109727837, 3m International Import Export Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Vũ Thế Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
36 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
37 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
42 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
47 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
48 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
50 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
51 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
52 Xay xát 10611
53 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
54 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
55 Sản xuất đường 10720
56 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
57 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
58 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
59 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
60 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
61 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
62 Sản xuất rượu vang 11020
63 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
64 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
65 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
66 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
67 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
68 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
69 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
70 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
71 Sửa chữa thiết bị điện 33140
72 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
73 Sửa chữa thiết bị khác 33190
74 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
77 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
81 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
82 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
83 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
84 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
85 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
86 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
87 Đại lý xe có động cơ khác 45139
88 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
89 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
90 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
91 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
92 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
93 Bán mô tô, xe máy 4541
94 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
95 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
96 Đại lý mô tô, xe máy 45413
97 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
99 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
102 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
103 Đại lý 46101
104 Môi giới 46102
105 Đấu giá 46103
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
108 Bán buôn hoa và cây 46202
109 Bán buôn động vật sống 46203
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
112 Bán buôn gạo 46310
113 Bán buôn thực phẩm 4632
114 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
115 Bán buôn thủy sản 46322
116 Bán buôn rau, quả 46323
117 Bán buôn cà phê 46324
118 Bán buôn chè 46325
119 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
120 Bán buôn thực phẩm khác 46329
121 Bán buôn đồ uống 4633
122 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
123 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
124 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
125 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
126 Bán buôn vải 46411
127 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
128 Bán buôn hàng may mặc 46413
129 Bán buôn giày dép 46414
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
132 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
133 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
135 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
137 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
148 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
160 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
161 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
162 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
163 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
164 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
165 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
166 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
167 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
168 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
169 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
170 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
171 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
172 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
173 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
174 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
175 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
176 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
177 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
178 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
179 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
180 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
181 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
182 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
183 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
184 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
185 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
186 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
187 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
188 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
189 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
191 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
192 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
193 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
194 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
195 Vận tải đường ống 49400
196 Hoạt động viễn thông khác 6190
197 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
198 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
199 Lập trình máy vi tính 62010
200 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
201 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
202 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
203 Cổng thông tin 63120
204 Hoạt động thông tấn 63210
205 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
206 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
207 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
208 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
209 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
210 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
211 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
212 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
213 Bảo hiểm nhân thọ 65110
214 Cho thuê xe có động cơ 7710
215 Cho thuê ôtô 77101
216 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
217 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
218 Cho thuê băng, đĩa video 77220
219 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
220 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
221 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
222 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
223 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
225 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
226 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
227 Cung ứng lao động tạm thời 78200