Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Quốc Tế Ngân Hà

Ngan Ha International Investment Service Commerce Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Quốc Tế Ngân Hà - Ngan Ha International Investment Service Commerce Company Limited có địa chỉ tại Số 8 - Ngõ 136 phố Trung Liệt, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109728326 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109728326

Ngày cấp 05-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Quốc Tế Ngân Hà

Tên giao dịch

Ngan Ha International Investment Service Commerce Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 - Ngõ 136 phố Trung Liệt, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109728326 / 05-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ma Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109728326, Ngan Ha International Investment Service Commerce Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Ma Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
6 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
7 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
8 Hoạt động viễn thông khác 6190
9 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
10 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
11 Lập trình máy vi tính 62010
12 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
13 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
14 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
15 Cổng thông tin 63120
16 Hoạt động thông tấn 63210
17 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
18 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
19 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
20 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
21 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
22 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
23 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
24 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
25 Bảo hiểm nhân thọ 65110
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Hoạt động kiến trúc 71101
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
34 Quảng cáo 73100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
45 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
46 Dịch vụ điều tra 80300
47 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
48 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
49 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
51 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
52 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
53 Giáo dục trung học cơ sở 85311
54 Giáo dục trung học phổ thông 85312
55 Giáo dục nghề nghiệp 8532
56 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
57 Dạy nghề 85322
58 Đào tạo cao đẳng 85410
59 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
60 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
61 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
62 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
63 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600