Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lumenaire Việt Nam

Lumenaire Viet Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Lumenaire Việt Nam - Lumenaire Viet Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Vực, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109729489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109729489

Ngày cấp 06-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lumenaire Việt Nam

Tên giao dịch

Lumenaire Viet Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vực, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109729489 / 06-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109729489, Lumenaire Viet Nam Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Di Trạch, Đinh Xuân Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thoát nước 37001
14 Xử lý nước thải 37002
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Thu gom rác thải y tế 38121
18 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Tái chế phế liệu kim loại 38301
25 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Đại lý 46101
36 Môi giới 46102
37 Đấu giá 46103
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
40 Bán buôn hoa và cây 46202
41 Bán buôn động vật sống 46203
42 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
47 Bán buôn thủy sản 46322
48 Bán buôn rau, quả 46323
49 Bán buôn cà phê 46324
50 Bán buôn chè 46325
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
52 Bán buôn thực phẩm khác 46329
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
55 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
56 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
79 Bán buôn dầu thô 46612
80 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
81 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83 Bán buôn quặng kim loại 46621
84 Bán buôn sắt, thép 46622
85 Bán buôn kim loại khác 46623
86 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
89 Bán buôn xi măng 46632
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
91 Bán buôn kính xây dựng 46634
92 Bán buôn sơn, vécni 46635
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
94 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
99 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
100 Bán buôn cao su 46694
101 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
105 Bán buôn tổng hợp 46900
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
107 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
108 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
109 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
110 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
113 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
114 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
115 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
121 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
122 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
123 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
124 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
125 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
126 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
127 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
128 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
129 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
130 Khách sạn 55101
131 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
132 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
133 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
134 Cơ sở lưu trú khác 5590
135 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
136 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
137 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
138 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
139 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
140 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
141 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
142 Dịch vụ ăn uống khác 56290
143 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
144 Hoạt động kiến trúc 71101
145 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
146 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
147 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
148 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
149 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
150 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
151 Quảng cáo 73100
152 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
153 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
154 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
155 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
156 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
157 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
158 Hoạt động thú y 75000
159 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
160 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
161 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
162 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
163 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
165 Dịch vụ đóng gói 82920
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990