Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Tân Thái Bình Dương

New Pacific Real Estate Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Tân Thái Bình Dương - New Pacific Real Estate Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 12, Ngõ 59, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109730124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109730124

Ngày cấp 06-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bất Động Sản Tân Thái Bình Dương

Tên giao dịch

New Pacific Real Estate Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, Ngõ 59, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109730124 / 06-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đồng Xuân Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109730124, New Pacific Real Estate Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Đồng Xuân Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
94 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
95 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
96 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
97 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
98 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
99 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
100 Sửa chữa thiết bị điện 33140
101 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
102 Sửa chữa thiết bị khác 33190
103 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
104 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
105 Thoát nước 37001
106 Xử lý nước thải 37002
107 Thu gom rác thải không độc hại 38110
108 Thu gom rác thải độc hại 3812
109 Thu gom rác thải y tế 38121
110 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
120 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
121 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
122 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
123 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
124 Đại lý xe có động cơ khác 45139
125 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
127 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
129 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
130 Bán mô tô, xe máy 4541
131 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
132 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
133 Đại lý mô tô, xe máy 45413
134 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
136 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
137 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
138 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
139 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
140 Đại lý 46101
141 Môi giới 46102
142 Đấu giá 46103
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
144 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
145 Bán buôn hoa và cây 46202
146 Bán buôn động vật sống 46203
147 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
149 Bán buôn gạo 46310
150 Bán buôn thực phẩm 4632
151 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
152 Bán buôn thủy sản 46322
153 Bán buôn rau, quả 46323
154 Bán buôn cà phê 46324
155 Bán buôn chè 46325
156 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
157 Bán buôn thực phẩm khác 46329
158 Bán buôn đồ uống 4633
159 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
160 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
161 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
162 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
163 Bán buôn vải 46411
164 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
165 Bán buôn hàng may mặc 46413
166 Bán buôn giày dép 46414
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
169 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
170 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
171 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
172 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
173 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
175 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
176 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
177 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
178 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
182 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
185 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
187 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
188 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
189 Bán buôn dầu thô 46612
190 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
191 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
192 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
193 Bán buôn quặng kim loại 46621
194 Bán buôn sắt, thép 46622
195 Bán buôn kim loại khác 46623
196 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
197 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
198 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
199 Bán buôn xi măng 46632
200 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
201 Bán buôn kính xây dựng 46634
202 Bán buôn sơn, vécni 46635
203 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
204 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
205 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
206 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
207 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
208 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
209 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
210 Bán buôn cao su 46694
211 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
212 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
213 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
214 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
215 Bán buôn tổng hợp 46900
216 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
217 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
218 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
219 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
220 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
221 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
222 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
223 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
224 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
225 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
226 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
227 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
228 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
229 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
230 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
231 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
232 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
233 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
234 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
235 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
236 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
237 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
238 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
239 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
240 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
241 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
242 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
243 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
244 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
245 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
246 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
247 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
248 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
249 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
250 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
251 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
252 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
253 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
254 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
255 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
256 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
257 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
258 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
259 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
260 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
261 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
262 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
263 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
264 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
265 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
266 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
267 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
268 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
269 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
270 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
271 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
272 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
273 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
274 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
275 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
276 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
277 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
278 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
279 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
280 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
281 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
282 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
283 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
284 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
285 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
286 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
287 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
288 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
289 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
290 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
291 Vận tải hành khách đường sắt 49110
292 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
293 Vận tải bằng xe buýt 49200
294 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
295 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
296 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
297 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
298 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
299 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
300 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
301 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
302 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
303 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
304 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
305 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
306 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
307 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
308 Vận tải đường ống 49400
309 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
310 Vận tải hành khách ven biển 50111
311 Vận tải hành khách viễn dương 50112
312 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
313 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
314 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
315 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
316 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
317 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
318 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
319 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
320 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
321 Vận tải hành khách hàng không 51100
322 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
324 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
325 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
330 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
333 Bốc xếp hàng hóa 5224
334 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
335 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
336 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
337 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
338 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
339 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
340 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
341 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
342 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
343 Bưu chính 53100
344 Chuyển phát 53200
345 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
346 Khách sạn 55101
347 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
348 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
349 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
350 Cơ sở lưu trú khác 5590
351 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
352 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
353 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
354 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
355 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
356 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
357 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
358 Dịch vụ ăn uống khác 56290
359 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
360 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
361 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
362 Xuất bản sách 58110
363 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
364 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
365 Hoạt động xuất bản khác 58190
366 Xuất bản phần mềm 58200
367 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
368 Hoạt động kiến trúc 71101
369 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
370 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
371 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
372 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
373 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
374 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
375 Quảng cáo 73100
376 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
377 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
378 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
379 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
380 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
381 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
382 Hoạt động thú y 75000
383 Cho thuê xe có động cơ 7710
384 Cho thuê ôtô 77101
385 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
386 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
387 Cho thuê băng, đĩa video 77220
388 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
389 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
390 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
391 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
392 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
393 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
394 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
395 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
396 Cung ứng lao động tạm thời 78200
397 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
398 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
399 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
400 Đại lý du lịch 79110
401 Điều hành tua du lịch 79120
402 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
403 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
404 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
405 Dịch vụ điều tra 80300
406 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
407 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
408 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
409 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
410 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
411 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
412 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
413 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
414 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
415 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
416 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
417 Dịch vụ đóng gói 82920
418 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990