Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Lương Tài

Luong Tai Agriculture Development Company Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Lương Tài - Luong Tai Agriculture Development Company Limited có địa chỉ tại Số 1 ngách 2 ngõ 9 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109730928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109730928

Ngày cấp 10-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Lương Tài

Tên giao dịch

Luong Tai Agriculture Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 ngách 2 ngõ 9 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109730928 / 10-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Bá Mười

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109730928, Luong Tai Agriculture Development Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Vũ Bá Mười

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
11 Chăn nuôi gà 01462
12 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
13 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
14 Chăn nuôi khác 01490
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
23 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Khai thác và thu gom than cứng 05100
26 Khai thác và thu gom than non 05200
27 Khai thác dầu thô 06100
28 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
29 Khai thác quặng sắt 07100
30 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
33 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
37 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
38 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
42 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
43 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
44 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
46 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
47 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
48 Xay xát 10611
49 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
50 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
51 Sản xuất đường 10720
52 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
53 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
54 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
55 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
56 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
57 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
58 Sản xuất rượu vang 11020
59 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
62 Bán buôn hoa và cây 46202
63 Bán buôn động vật sống 46203
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
69 Bán buôn thủy sản 46322
70 Bán buôn rau, quả 46323
71 Bán buôn cà phê 46324
72 Bán buôn chè 46325
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
74 Bán buôn thực phẩm khác 46329
75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
77 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
78 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
79 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
80 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
81 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
83 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
84 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
85 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
86 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
87 Hoạt động thú y 75000