Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vnde

Vnde Trading Limited Company

Công Ty TNHH Thương Mại Vnde - Vnde Trading Limited Company có địa chỉ tại Biệt thự 2.6 - NO4A, Khu Đoàn ngoại giao, đường Đỗ Nhuận, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109731632 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109731632

Ngày cấp 10-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vnde

Tên giao dịch

Vnde Trading Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Biệt thự 2.6 - NO4A, Khu Đoàn ngoại giao, đường Đỗ Nhuận, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109731632 / 10-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109731632, Vnde Trading Limited Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Tảo, Nguyễn Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
12 Bán buôn xi măng 46632
13 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
14 Bán buôn kính xây dựng 46634
15 Bán buôn sơn, vécni 46635
16 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
17 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
21 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
22 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
23 Bán buôn cao su 46694
24 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
25 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
26 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
27 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
32 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
33 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
36 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
37 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
38 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
39 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
40 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
41 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
42 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
50 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
51 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
52 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
53 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
58 Bưu chính 53100
59 Chuyển phát 53200
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Khách sạn 55101
62 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
63 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
64 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
66 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
67 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
68 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
69 Dịch vụ ăn uống khác 56290
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
71 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
73 Xuất bản sách 58110
74 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
75 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
76 Hoạt động xuất bản khác 58190
77 Xuất bản phần mềm 58200