Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Thể Thao Và Thiết Bị Trường Học 3ae

3ae School Equipment And Sports Equipment Company Limited

Công Ty TNHH Thiết Bị Thể Thao Và Thiết Bị Trường Học 3ae - 3ae School Equipment And Sports Equipment Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 963, đường 72, thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109732107 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109732107

Ngày cấp 12-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Thể Thao Và Thiết Bị Trường Học 3ae

Tên giao dịch

3ae School Equipment And Sports Equipment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 963, đường 72, thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109732107 / 12-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lý Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109732107, 3ae School Equipment And Sports Equipment Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã An Khánh, Nguyễn Thị Lý Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
30 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
31 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
32 Sản xuất pin và ắc quy 27200
33 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
49 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
50 Sản xuất máy luyện kim 28230
51 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
52 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
53 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
54 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
55 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
57 Sản xuất xe có động cơ 29100
58 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
59 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
60 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
61 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
62 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
63 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
64 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
65 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
66 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
67 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
69 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
70 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
71 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
72 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
73 Sản xuất nhạc cụ 32200
74 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
75 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
76 Tái chế phế liệu 3830
77 Tái chế phế liệu kim loại 38301
78 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
79 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
80 Xây dựng nhà các loại 41000
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
83 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
84 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
85 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
86 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
87 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
88 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
89 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
90 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
91 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
92 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
93 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
94 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
95 Bán mô tô, xe máy 4541
96 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
97 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
98 Đại lý mô tô, xe máy 45413
99 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
100 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
101 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
102 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
103 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
105 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
107 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
110 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
111 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
114 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
115 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
119 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
122 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
124 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
125 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
126 Bán buôn dầu thô 46612
127 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
128 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
129 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
130 Bán buôn quặng kim loại 46621
131 Bán buôn sắt, thép 46622
132 Bán buôn kim loại khác 46623
133 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
136 Bán buôn xi măng 46632
137 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
138 Bán buôn kính xây dựng 46634
139 Bán buôn sơn, vécni 46635
140 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
141 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
143 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
144 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
145 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
146 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
147 Bán buôn cao su 46694
148 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
149 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
150 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
151 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
152 Bán buôn tổng hợp 46900
153 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
155 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
156 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
157 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
158 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
159 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
160 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
161 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
162 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
163 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
164 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
165 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
168 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
169 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
170 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
172 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
173 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
174 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
175 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
176 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
177 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
178 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
179 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
180 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
182 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
183 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
184 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
185 Vận tải đường ống 49400
186 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
187 Khách sạn 55101
188 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
189 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
190 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
191 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
192 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
193 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
194 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
195 Dịch vụ ăn uống khác 56290
196 Cho thuê xe có động cơ 7710
197 Cho thuê ôtô 77101
198 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
199 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
200 Cho thuê băng, đĩa video 77220
201 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
202 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
203 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
204 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
205 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
206 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
207 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
208 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
209 Cung ứng lao động tạm thời 78200