Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 10s

10s Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần 10s - 10s Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 6 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109732795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109732795

Ngày cấp 13-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 10s

Tên giao dịch

10s Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109732795 / 13-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Tuấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109732795, 10s Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Ngô Tuấn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
19 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
20 Bưu chính 53100
21 Chuyển phát 53200
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
24 Hoạt động sản xuất phim video 59112
25 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
26 Hoạt động hậu kỳ 59120
27 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
28 Hoạt động viễn thông khác 6190
29 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
31 Lập trình máy vi tính 62010
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Hoạt động thông tấn 63210
37 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
38 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
39 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
40 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
41 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
42 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
44 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
45 Bảo hiểm nhân thọ 65110