Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Nhân Nghĩa

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Nhân Nghĩa có địa chỉ tại 124 phố Trung Kiên, tổ dân phố Trung 8, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109732925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109732925

Ngày cấp 12-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xnk Nhân Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

124 phố Trung Kiên, tổ dân phố Trung 8, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109732925 / 12-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109732925, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Tây Tựu, Nguyễn Thị Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
11 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
29 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
38 Bán buôn hoa và cây 46202
39 Bán buôn động vật sống 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
45 Bán buôn thủy sản 46322
46 Bán buôn rau, quả 46323
47 Bán buôn cà phê 46324
48 Bán buôn chè 46325
49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
50 Bán buôn thực phẩm khác 46329
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
53 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
57 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
58 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
59 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
60 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
61 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
62 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
63 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
65 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
66 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
67 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
69 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
70 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
71 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
72 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
73 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
83 Vận tải đường ống 49400
84 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
85 Vận tải hành khách ven biển 50111
86 Vận tải hành khách viễn dương 50112
87 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
88 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
89 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
92 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
96 Vận tải hành khách hàng không 51100
97 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
108 Bốc xếp hàng hóa 5224
109 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
110 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
111 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
112 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
113 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
114 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
115 Khách sạn 55101
116 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
117 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
118 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
119 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
120 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
121 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
122 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
123 Dịch vụ ăn uống khác 56290
124 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
125 Hoạt động kiến trúc 71101
126 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
127 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
128 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
129 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
131 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
132 Quảng cáo 73100
133 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
134 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
135 Hoạt động nhiếp ảnh 74200