Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Salon Blonde

Salon Blonde Company Limited

Công Ty TNHH Salon Blonde - Salon Blonde Company Limited có địa chỉ tại Số 32 + 34 Lạc Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109733862 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109733862

Ngày cấp 16-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Salon Blonde

Tên giao dịch

Salon Blonde Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32 + 34 Lạc Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109733862 / 16-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mitchell Todd Brookman

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109733862, Salon Blonde Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Trúc Bạch, Mitchell Todd Brookman

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
2 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
3 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
4 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
5 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
6 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
7 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
8 Vận tải hành khách đường sắt 49110
9 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
10 Vận tải bằng xe buýt 49200