Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Gia Huy

Gia Huy Development And Construction Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Gia Huy - Gia Huy Development And Construction Investment Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 71 ngách 438/41 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109733887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109733887

Ngày cấp 17-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Gia Huy

Tên giao dịch

Gia Huy Development And Construction Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 71 ngách 438/41 Tây Sơn, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109733887 / 17-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lã Văn Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109733887, Gia Huy Development And Construction Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Lã Văn Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Thoát nước 37001
15 Xử lý nước thải 37002
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Đại lý 46101
25 Môi giới 46102
26 Đấu giá 46103
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
29 Bán buôn hoa và cây 46202
30 Bán buôn động vật sống 46203
31 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
33 Bán buôn gạo 46310
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
36 Bán buôn thủy sản 46322
37 Bán buôn rau, quả 46323
38 Bán buôn cà phê 46324
39 Bán buôn chè 46325
40 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
41 Bán buôn thực phẩm khác 46329
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
63 Bán buôn quặng kim loại 46621
64 Bán buôn sắt, thép 46622
65 Bán buôn kim loại khác 46623
66 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
69 Bán buôn xi măng 46632
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
71 Bán buôn kính xây dựng 46634
72 Bán buôn sơn, vécni 46635
73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
74 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
78 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
79 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
80 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
81 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
82 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
83 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
84 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
87 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
88 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
89 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
90 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
91 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
95 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
96 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
97 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
99 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
100 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
101 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
102 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
103 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
104 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
105 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
106 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
107 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
108 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
109 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
110 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
111 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
113 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
114 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
115 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
116 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
119 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
120 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
121 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
122 Vận tải đường ống 49400
123 Bốc xếp hàng hóa 5224
124 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
125 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
126 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
127 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
128 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
130 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
131 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
132 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
133 Bưu chính 53100
134 Chuyển phát 53200
135 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
136 Hoạt động kiến trúc 71101
137 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
138 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
139 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
140 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
141 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
142 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
143 Quảng cáo 73100
144 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
145 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
146 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
147 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
148 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
149 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
150 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
151 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
152 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
153 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
154 Cung ứng lao động tạm thời 78200