Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Khang Việt Nam

Phu Khang Vietnam Industrial Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Khang Việt Nam - Phu Khang Vietnam Industrial Company Limited có địa chỉ tại Số 411 mặt đường QL21A, thôn Tân Phú, Xã Sơn Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109733968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109733968

Ngày cấp 16-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Khang Việt Nam

Tên giao dịch

Phu Khang Vietnam Industrial Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 411 mặt đường QL21A, thôn Tân Phú, Xã Sơn Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109733968 / 16-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109733968, Phu Khang Vietnam Industrial Company Limited, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Xã Sơn Đông, Nguyễn Quang Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
28 Xay xát 10611
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất đường 10720
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
38 Sản xuất rượu vang 11020
39 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
50 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
51 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
52 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
53 In ấn 18110
54 Dịch vụ liên quan đến in 18120
55 Sao chép bản ghi các loại 18200
56 Sản xuất than cốc 19100
57 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
58 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
59 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
60 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
61 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
62 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
63 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
64 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
65 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
66 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
67 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
68 Sản xuất xi măng 23941
69 Sản xuất vôi 23942
70 Sản xuất thạch cao 23943
71 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
72 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
73 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
74 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
75 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
76 Đúc sắt thép 24310
77 Đúc kim loại màu 24320
78 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
79 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
80 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
81 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
82 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
83 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
84 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
85 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
86 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
87 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
88 Sản xuất pin và ắc quy 27200
89 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
90 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
91 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
92 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
93 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
94 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
95 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
96 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
97 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
98 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
99 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
100 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
101 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
102 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
103 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
104 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
105 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
106 Sản xuất máy luyện kim 28230
107 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
108 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
109 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
110 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
111 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
112 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
113 Sản xuất xe có động cơ 29100
114 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
115 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
116 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
117 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
118 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
119 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
120 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
121 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
122 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
123 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
126 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
127 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
128 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
129 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
130 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
131 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
132 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
133 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
134 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
135 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
136 Đại lý xe có động cơ khác 45139
137 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
140 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
142 Bán mô tô, xe máy 4541
143 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
144 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
145 Đại lý mô tô, xe máy 45413
146 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
147 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
148 Đại lý 46101
149 Môi giới 46102
150 Đấu giá 46103
151 Bán buôn thực phẩm 4632
152 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
153 Bán buôn thủy sản 46322
154 Bán buôn rau, quả 46323
155 Bán buôn cà phê 46324
156 Bán buôn chè 46325
157 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
158 Bán buôn thực phẩm khác 46329
159 Bán buôn đồ uống 4633
160 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
161 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
162 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
163 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
164 Bán buôn vải 46411
165 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
166 Bán buôn hàng may mặc 46413
167 Bán buôn giày dép 46414
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
170 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
171 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
172 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
174 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
175 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
176 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
178 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
183 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
186 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
188 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
189 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
190 Bán buôn dầu thô 46612
191 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
192 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
193 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
194 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
195 Bán buôn xi măng 46632
196 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
197 Bán buôn kính xây dựng 46634
198 Bán buôn sơn, vécni 46635
199 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
200 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
201 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
202 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
203 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
204 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
205 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
206 Bán buôn cao su 46694
207 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
208 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
209 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
210 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
211 Bán buôn tổng hợp 46900
212 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
213 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
214 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
215 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
216 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
217 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
218 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
219 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
220 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
221 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
222 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
223 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
224 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
225 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
226 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
227 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
228 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
229 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
230 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
231 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
232 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
233 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
234 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
235 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
236 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
237 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
238 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
239 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
240 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
241 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
242 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
243 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
244 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
245 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
246 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
247 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
248 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
249 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
250 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
251 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
252 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
253 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
254 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
255 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
256 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
257 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
258 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
259 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
260 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
261 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
262 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
263 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
264 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
265 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
266 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
267 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
268 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
269 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
270 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
271 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
272 Vận tải đường ống 49400
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
274 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
275 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
277 Bốc xếp hàng hóa 5224
278 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
279 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
280 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
281 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
282 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
284 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
285 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
286 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
287 Bưu chính 53100
288 Chuyển phát 53200
289 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
290 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
291 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
292 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
293 Dịch vụ ăn uống khác 56290
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
295 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
296 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
297 Xuất bản sách 58110
298 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
299 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
300 Hoạt động xuất bản khác 58190
301 Xuất bản phần mềm 58200
302 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
303 Hoạt động kiến trúc 71101
304 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
305 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
306 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
307 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
309 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
310 Quảng cáo 73100
311 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
312 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
313 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
314 Cho thuê xe có động cơ 7710
315 Cho thuê ôtô 77101
316 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
317 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
318 Cho thuê băng, đĩa video 77220
319 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
320 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
321 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
322 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
323 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
324 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
325 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
326 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
327 Cung ứng lao động tạm thời 78200