Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Vina Blue

Vina Blue Construction And Transport Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Vina Blue - Vina Blue Construction And Transport Company Limited có địa chỉ tại Ô 137, lô A, khu đô thị mới Đại Kim - Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109734697 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109734697

Ngày cấp 18-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Vina Blue

Tên giao dịch

Vina Blue Construction And Transport Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ô 137, lô A, khu đô thị mới Đại Kim - Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109734697 / 18-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109734697, Vina Blue Construction And Transport Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Trần Văn Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
9 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
10 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
17 Bán buôn xi măng 46632
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
19 Bán buôn kính xây dựng 46634
20 Bán buôn sơn, vécni 46635
21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
26 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
27 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
28 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
29 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
30 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
31 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
34 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
35 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
38 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
39 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
40 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
44 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
45 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
46 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
63 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
64 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
65 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
66 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
68 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
69 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
70 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
71 Bưu chính 53100
72 Chuyển phát 53200
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Khách sạn 55101
75 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
76 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
77 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
78 Cơ sở lưu trú khác 5590
79 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
80 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
81 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
84 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
85 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
86 Dịch vụ ăn uống khác 56290
87 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
88 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
89 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
90 Xuất bản sách 58110
91 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
92 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
93 Hoạt động xuất bản khác 58190
94 Xuất bản phần mềm 58200
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Hoạt động kiến trúc 71101
97 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
98 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
99 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
100 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
103 Quảng cáo 73100
104 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
106 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
107 Cho thuê xe có động cơ 7710
108 Cho thuê ôtô 77101
109 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
110 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
111 Cho thuê băng, đĩa video 77220
112 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
113 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
114 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
115 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
116 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
117 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
118 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
119 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
120 Cung ứng lao động tạm thời 78200