Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bemar

Bemar Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bemar - Bemar Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Xóm 4, Thôn Yên Bài, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109736278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109736278

Ngày cấp 19-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bemar

Tên giao dịch

Bemar Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4, Thôn Yên Bài, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109736278 / 19-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đức Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109736278, Bemar Group Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Tự Lập, Vũ Đức Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
2 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
3 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
4 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
5 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
6 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
7 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
8 Cung ứng lao động tạm thời 78200
9 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
10 Giáo dục trung học cơ sở 85311
11 Giáo dục trung học phổ thông 85312
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532
13 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
14 Dạy nghề 85322
15 Đào tạo cao đẳng 85410
16 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
17 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
18 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600