Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vĩnh Nghiệp Ac

Vinh Nghiep Ac Company Limited

Công Ty TNHH Vĩnh Nghiệp Ac - Vinh Nghiep Ac Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 16 Ngõ 169 Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109736895 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109736895

Ngày cấp 23-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vĩnh Nghiệp Ac

Tên giao dịch

Vinh Nghiep Ac Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16 Ngõ 169 Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109736895 / 23-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109736895, Vinh Nghiep Ac Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Nguyễn Đình Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác đá 08101
24 Khai thác cát, sỏi 08102
25 Khai thác đất sét 08103
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
34 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
36 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
37 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
38 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
39 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
40 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
41 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
42 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
43 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
44 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
45 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
46 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
49 Bảo quản gỗ 16102
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
55 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
56 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
57 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
58 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
59 Sản xuất mực in 20222
60 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
61 Sản xuất thuốc các loại 21001
62 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
63 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
64 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
65 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
66 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
67 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
68 Sản xuất pin và ắc quy 27200
69 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
70 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
71 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
72 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
73 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
74 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
75 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
76 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
77 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
78 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
79 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
80 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
81 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
82 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
83 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
84 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
85 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
86 Sản xuất máy luyện kim 28230
87 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
88 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
89 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
91 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
93 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
94 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
95 Sản xuất nhạc cụ 32200
96 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
97 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
98 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
99 Thoát nước 37001
100 Xử lý nước thải 37002
101 Thu gom rác thải không độc hại 38110
102 Thu gom rác thải độc hại 3812
103 Thu gom rác thải y tế 38121
104 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
107 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
111 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
112 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
113 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
115 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
116 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
117 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
118 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
119 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
120 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
121 Đại lý xe có động cơ khác 45139
122 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
128 Đại lý 46101
129 Môi giới 46102
130 Đấu giá 46103
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
133 Bán buôn hoa và cây 46202
134 Bán buôn động vật sống 46203
135 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
136 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
137 Bán buôn gạo 46310
138 Bán buôn thực phẩm 4632
139 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
140 Bán buôn thủy sản 46322
141 Bán buôn rau, quả 46323
142 Bán buôn cà phê 46324
143 Bán buôn chè 46325
144 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
145 Bán buôn thực phẩm khác 46329
146 Bán buôn đồ uống 4633
147 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
148 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
149 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
151 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
152 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
153 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
154 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
155 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
156 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
157 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
158 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
160 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
161 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
165 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
168 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
170 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
171 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
172 Bán buôn dầu thô 46612
173 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
174 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
175 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
176 Bán buôn quặng kim loại 46621
177 Bán buôn sắt, thép 46622
178 Bán buôn kim loại khác 46623
179 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
180 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
181 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
182 Bán buôn xi măng 46632
183 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
184 Bán buôn kính xây dựng 46634
185 Bán buôn sơn, vécni 46635
186 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
187 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
189 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
190 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
191 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
192 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
193 Bán buôn cao su 46694
194 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
195 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
196 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
197 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
198 Bán buôn tổng hợp 46900
199 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
200 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
201 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
202 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
203 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
204 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
205 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
206 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
207 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
208 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
209 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
210 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
211 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
212 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
213 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
214 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
215 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
216 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
217 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
218 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
219 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
220 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
221 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
223 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
224 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
225 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
227 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
228 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
229 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
230 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
231 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
232 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
233 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
234 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
235 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
236 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
237 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
238 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
239 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
240 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
241 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
242 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
243 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
244 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
245 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
246 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
247 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
250 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
251 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
252 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
253 Vận tải đường ống 49400
254 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
259 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
260 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
261 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
262 Bưu chính 53100
263 Chuyển phát 53200
264 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
265 Khách sạn 55101
266 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
267 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
268 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
269 Cơ sở lưu trú khác 5590
270 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
271 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
272 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
273 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
274 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
275 Hoạt động sản xuất phim video 59112
276 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
277 Hoạt động hậu kỳ 59120
278 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
279 Hoạt động chiếu phim 5914
280 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
281 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
282 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
283 Hoạt động phát thanh 60100
284 Hoạt động truyền hình 60210
285 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
286 Hoạt động viễn thông có dây 61100
287 Hoạt động viễn thông không dây 61200
288 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
289 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
290 Hoạt động kiến trúc 71101
291 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
292 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
293 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
294 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
295 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
296 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
297 Quảng cáo 73100
298 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
299 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
300 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
301 Cho thuê xe có động cơ 7710
302 Cho thuê ôtô 77101
303 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
304 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
305 Cho thuê băng, đĩa video 77220
306 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
307 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
308 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
309 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
310 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
311 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
312 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
313 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
314 Cung ứng lao động tạm thời 78200
315 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
316 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
317 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
318 Đại lý du lịch 79110
319 Điều hành tua du lịch 79120
320 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
321 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
322 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
323 Dịch vụ điều tra 80300
324 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
325 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
326 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
327 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
328 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110