Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dogoo

Dogoo Software Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dogoo - Dogoo Software Joint Stock Company có địa chỉ tại 159 Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109738589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109738589

Ngày cấp 27-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dogoo

Tên giao dịch

Dogoo Software Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

159 Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109738589 / 27-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109738589, Dogoo Software Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Vũ Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
14 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
15 Lập trình máy vi tính 62010
16 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Hoạt động thông tấn 63210
21 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
23 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
24 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
25 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
26 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
27 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
29 Bảo hiểm nhân thọ 65110