Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Cơ Điện Và Robot Việt Nam

Công Ty TNHH Xây Lắp Cơ Điện Và Robot Việt Nam có địa chỉ tại Nhà số 26 ngõ 211 đường Bát Khối, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109739952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109739952

Ngày cấp 30-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Cơ Điện Và Robot Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 26 ngõ 211 đường Bát Khối, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109739952 / 30-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109739952, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Long Biên, Bùi Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
10 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Đại lý 46101
16 Môi giới 46102
17 Đấu giá 46103
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
27 Bán buôn dầu thô 46612
28 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
29 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn quặng kim loại 46621
32 Bán buôn sắt, thép 46622
33 Bán buôn kim loại khác 46623
34 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
48 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
52 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
54 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
56 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
59 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
64 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
65 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
66 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
67 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
68 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
69 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
70 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
75 Hoạt động thú y 75000
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
78 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
79 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
81 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
83 Cung ứng lao động tạm thời 78200