Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Vnpc

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Vnpc có địa chỉ tại Số 5, ngõ 148 phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109740605 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109740605

Ngày cấp 01-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quốc Tế Vnpc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5, ngõ 148 phố Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109740605 / 01-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109740605, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Văn Mẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
24 Sản xuất mỹ phẩm 20231
25 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
28 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
29 Sản xuất thuốc các loại 21001
30 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
31 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
32 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
33 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
34 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
35 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
36 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
37 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
38 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
39 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
40 Sửa chữa thiết bị điện 33140
41 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
42 Sửa chữa thiết bị khác 33190
43 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Đại lý 46101
46 Môi giới 46102
47 Đấu giá 46103
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
50 Bán buôn hoa và cây 46202
51 Bán buôn động vật sống 46203
52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
76 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
77 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
78 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
79 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
80 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
81 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
82 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
83 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
84 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
85 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
86 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
87 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
88 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
89 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
90 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
91 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
92 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
93 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
94 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
95 Vận tải hành khách đường sắt 49110
96 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
97 Vận tải bằng xe buýt 49200
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
102 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
103 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
104 Hoạt động sản xuất phim video 59112
105 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
106 Hoạt động hậu kỳ 59120
107 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
108 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
109 Hoạt động của các bệnh viện 86101
110 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
111 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
112 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
113 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
114 Hoạt động y tế dự phòng 86910
115 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
116 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990