Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang

Công Ty TNHH Tm Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang có địa chỉ tại Số 8 Ngõ 135/28 Phố Bồ Đề, Tổ 3 , Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109740683 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109740683

Ngày cấp 01-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Xuất Nhập Khẩu Huyền Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 Ngõ 135/28 Phố Bồ Đề, Tổ 3 , Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109740683 / 01-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109740683, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Lê Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
71 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
72 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
74 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
77 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
78 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
79 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
80 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
81 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
82 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
83 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
84 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
85 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
86 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
87 Xay xát 10611
88 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
89 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
90 Sản xuất đường 10720
91 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
92 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
93 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
94 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
95 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
96 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
97 Sản xuất rượu vang 11020
98 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
99 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
100 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
101 Bảo quản gỗ 16102
102 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
103 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
104 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
105 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
106 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
107 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
108 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
109 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
110 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
111 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
112 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
113 In ấn 18110
114 Dịch vụ liên quan đến in 18120
115 Sao chép bản ghi các loại 18200
116 Sản xuất than cốc 19100
117 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
118 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
119 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
120 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
121 Sản xuất thuốc các loại 21001
122 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
123 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
124 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
125 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
126 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
127 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
128 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
129 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
130 Sản xuất nhạc cụ 32200
131 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
132 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
133 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
134 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
135 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
136 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
137 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
138 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
139 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
140 Sửa chữa thiết bị điện 33140
141 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
142 Sửa chữa thiết bị khác 33190
143 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
144 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
145 Đại lý 46101
146 Môi giới 46102
147 Đấu giá 46103
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
149 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
150 Bán buôn hoa và cây 46202
151 Bán buôn động vật sống 46203
152 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
154 Bán buôn gạo 46310
155 Bán buôn thực phẩm 4632
156 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
157 Bán buôn thủy sản 46322
158 Bán buôn rau, quả 46323
159 Bán buôn cà phê 46324
160 Bán buôn chè 46325
161 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
162 Bán buôn thực phẩm khác 46329
163 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
164 Bán buôn vải 46411
165 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
166 Bán buôn hàng may mặc 46413
167 Bán buôn giày dép 46414
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
170 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
171 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
172 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
173 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
174 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
175 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
176 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
177 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
178 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
179 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
183 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
186 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
189 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
190 Bán buôn xi măng 46632
191 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
192 Bán buôn kính xây dựng 46634
193 Bán buôn sơn, vécni 46635
194 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
195 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
197 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
198 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
199 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
200 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
201 Bán buôn cao su 46694
202 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
203 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
204 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
205 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
206 Bán buôn tổng hợp 46900
207 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
208 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
209 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
210 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
211 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
212 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
213 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
214 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
215 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
216 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
217 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
218 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
219 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
220 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
221 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
222 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
223 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
224 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
225 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
226 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
227 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
228 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
229 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
230 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
231 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
232 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
233 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
234 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
235 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
236 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
237 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
238 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
239 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
240 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
241 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
242 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
243 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
244 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
245 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
246 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
247 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
248 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
249 Vận tải đường ống 49400
250 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
251 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
252 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
253 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
254 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
257 Bốc xếp hàng hóa 5224
258 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
259 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
260 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
261 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
262 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
264 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
265 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
266 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
267 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
268 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
269 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
270 Cung ứng lao động tạm thời 78200