Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Hongchang

Hongchang Trade And Investment Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Hongchang - Hongchang Trade And Investment Services Company Limited có địa chỉ tại Số 68B, đường Trần Nguyên Đán, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109741253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109741253

Ngày cấp 06-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Hongchang

Tên giao dịch

Hongchang Trade And Investment Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 68B, đường Trần Nguyên Đán, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109741253 / 06-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thu Trang Nguyễn Khánh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109741253, Hongchang Trade And Investment Services Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Đỗ Thu Trang Nguyễn Khánh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
11 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
33 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
36 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
37 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
38 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
39 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
40 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
41 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
42 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
45 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
46 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
47 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
49 Hoạt động viễn thông khác 6190
50 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
51 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
52 Lập trình máy vi tính 62010
53 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
54 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
55 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
56 Cổng thông tin 63120
57 Hoạt động thông tấn 63210
58 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
59 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
60 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
61 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
62 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
63 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
64 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
65 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
66 Bảo hiểm nhân thọ 65110
67 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
68 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
69 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
70 Hoạt động y tế dự phòng 86910
71 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
72 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990