Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phonehouse

Phonehouse Company Limited

Công Ty TNHH Phonehouse - Phonehouse Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 28, ngách 152/29 phố Nguyễn Đình Hoàn, tổ 24, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109742257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109742257

Ngày cấp 07-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phonehouse

Tên giao dịch

Phonehouse Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28, ngách 152/29 phố Nguyễn Đình Hoàn, tổ 24, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109742257 / 07-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109742257, Phonehouse Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Nguyễn Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
11 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
12 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
13 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
14 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
15 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
16 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
17 Sản xuất đồng hồ 26520
18 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
19 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
20 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Tái chế phế liệu kim loại 38301
23 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
28 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
32 Đại lý xe có động cơ khác 45139
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
40 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
41 Đại lý mô tô, xe máy 45413
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Đại lý 46101
45 Môi giới 46102
46 Đấu giá 46103
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
49 Bán buôn hoa và cây 46202
50 Bán buôn động vật sống 46203
51 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
52 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
56 Bán buôn thủy sản 46322
57 Bán buôn rau, quả 46323
58 Bán buôn cà phê 46324
59 Bán buôn chè 46325
60 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
61 Bán buôn thực phẩm khác 46329
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
64 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
65 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
66 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
67 Bán buôn vải 46411
68 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
69 Bán buôn hàng may mặc 46413
70 Bán buôn giày dép 46414
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
73 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
74 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
75 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
77 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
78 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
80 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
81 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
91 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
92 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
93 Bán buôn dầu thô 46612
94 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
95 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
96 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
97 Bán buôn quặng kim loại 46621
98 Bán buôn sắt, thép 46622
99 Bán buôn kim loại khác 46623
100 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
103 Bán buôn xi măng 46632
104 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
105 Bán buôn kính xây dựng 46634
106 Bán buôn sơn, vécni 46635
107 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
108 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
110 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
111 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
112 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
113 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
114 Bán buôn cao su 46694
115 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
116 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
117 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
118 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
119 Bán buôn tổng hợp 46900
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
121 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
122 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
123 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
124 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
125 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
126 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
127 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
128 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
129 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
130 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
131 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
132 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
133 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
134 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
135 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
136 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
137 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
138 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
139 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
140 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
141 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
143 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
144 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
145 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
147 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
148 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
149 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
150 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
151 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
152 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
153 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
154 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
155 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
156 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
157 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
158 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
159 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
160 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
161 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
162 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
163 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
164 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
165 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
166 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
167 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
168 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
169 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
170 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
171 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
172 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
173 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
174 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
175 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
185 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
193 Bốc xếp hàng hóa 5224
194 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
195 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
196 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
197 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
198 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
200 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
201 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
202 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
203 Bưu chính 53100
204 Chuyển phát 53200
205 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
206 Khách sạn 55101
207 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
208 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
209 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
210 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
211 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
212 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
213 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
214 Dịch vụ ăn uống khác 56290
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
216 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
217 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
218 Xuất bản sách 58110
219 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
220 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
221 Hoạt động xuất bản khác 58190
222 Xuất bản phần mềm 58200
223 Cho thuê xe có động cơ 7710
224 Cho thuê ôtô 77101
225 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
226 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
227 Cho thuê băng, đĩa video 77220
228 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
229 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
230 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
231 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
232 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
233 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
234 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
235 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
236 Cung ứng lao động tạm thời 78200