Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Phát Hà Nội

Hanoi Thinh Phat Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Phát Hà Nội - Hanoi Thinh Phat Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9, Ngõ 325/17, Đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109743109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109743109

Ngày cấp 08-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thịnh Phát Hà Nội

Tên giao dịch

Hanoi Thinh Phat Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, Ngõ 325/17, Đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109743109 / 08-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quý Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109743109, Hanoi Thinh Phat Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Bùi Quý Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây gia vị 01281
9 Trồng cây dược liệu 01282
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
18 Chăn nuôi gà 01462
19 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
20 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
21 Chăn nuôi khác 01490
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
29 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
40 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
41 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
53 Khai thác quặng bôxít 07221
54 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
55 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
56 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
57 Khai thác đá 08101
58 Khai thác cát, sỏi 08102
59 Khai thác đất sét 08103
60 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
61 Khai thác và thu gom than bùn 08920
62 Khai thác muối 08930
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
66 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
67 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
68 Bảo quản gỗ 16102
69 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
70 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
71 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
74 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
75 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
76 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
77 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
78 Sản xuất mực in 20222
79 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
80 Sản xuất mỹ phẩm 20231
81 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
82 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
83 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
84 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
85 Sản xuất thuốc các loại 21001
86 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
87 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
88 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
89 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
90 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
91 Sản xuất nước đá 35302
92 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
93 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
94 Thoát nước 37001
95 Xử lý nước thải 37002
96 Thu gom rác thải không độc hại 38110
97 Thu gom rác thải độc hại 3812
98 Thu gom rác thải y tế 38121
99 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
100 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
101 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
102 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
104 Tái chế phế liệu 3830
105 Tái chế phế liệu kim loại 38301
106 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
107 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
108 Xây dựng nhà các loại 41000
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
111 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
112 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
113 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
115 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
116 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
117 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
118 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
119 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
120 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
121 Đại lý xe có động cơ khác 45139
122 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
123 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
124 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
127 Bán mô tô, xe máy 4541
128 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
129 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
130 Đại lý mô tô, xe máy 45413
131 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
133 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
134 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
135 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
136 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
137 Đại lý 46101
138 Môi giới 46102
139 Đấu giá 46103
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
142 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
145 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
147 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
148 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
149 Bán buôn dầu thô 46612
150 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
151 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
152 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
153 Bán buôn quặng kim loại 46621
154 Bán buôn sắt, thép 46622
155 Bán buôn kim loại khác 46623
156 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
157 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
158 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
159 Bán buôn xi măng 46632
160 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
161 Bán buôn kính xây dựng 46634
162 Bán buôn sơn, vécni 46635
163 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
164 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
166 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
167 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
168 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
169 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
170 Bán buôn cao su 46694
171 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
172 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
173 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
174 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
175 Bán buôn tổng hợp 46900
176 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
177 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
179 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
180 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
181 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
182 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
183 Vận tải đường ống 49400
184 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
185 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
186 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
187 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
189 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
190 Vận tải hành khách hàng không 51100
191 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
199 Bốc xếp hàng hóa 5224
200 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
201 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
202 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
203 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
204 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
206 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
207 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
208 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
209 Bưu chính 53100
210 Chuyển phát 53200
211 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
212 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
213 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
214 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
215 Dịch vụ ăn uống khác 56290
216 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
217 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
218 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
219 Xuất bản sách 58110
220 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
221 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
222 Hoạt động xuất bản khác 58190
223 Xuất bản phần mềm 58200
224 Cho thuê xe có động cơ 7710
225 Cho thuê ôtô 77101
226 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
227 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
228 Cho thuê băng, đĩa video 77220
229 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
231 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
232 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
233 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
235 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
236 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
237 Cung ứng lao động tạm thời 78200