STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
2 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
3 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
4 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
|
01150 |
5 |
Trồng cây lấy sợi |
|
01160 |
6 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
7 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
8 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
9 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
10 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
11 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
12 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
13 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
14 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
15 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
16 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
17 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
18 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
19 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
20 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
21 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
22 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
23 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
24 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
25 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
26 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
27 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
28 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
29 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
30 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
31 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
32 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
33 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
34 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
35 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
36 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
37 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
38 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
39 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
40 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
41 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
42 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
43 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
44 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
45 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
46 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
47 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
48 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
49 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
50 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
51 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
52 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
53 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
54 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
55 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
56 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
57 |
Khai thác đá |
|
08101 |
58 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
59 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
60 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
61 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
62 |
Khai thác muối |
|
08930 |
63 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
64 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
65 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
66 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
67 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
68 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
69 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
70 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
71 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
72 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
73 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
74 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
75 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
76 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
77 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
78 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
79 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
80 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
81 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
82 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
83 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
84 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
85 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
86 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
87 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
88 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
89 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
90 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
91 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
92 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
93 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
94 |
Thoát nước |
|
37001 |
95 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
96 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
97 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
98 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
99 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
100 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
101 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
102 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
103 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
104 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
105 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
106 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
107 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
108 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
109 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
110 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
111 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
112 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
113 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
114 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
115 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
116 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
117 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
118 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
119 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
120 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
121 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
122 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
123 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
124 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
125 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
126 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
127 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
128 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
129 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
130 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
131 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
132 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
133 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
134 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
135 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
136 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
137 |
Đại lý |
|
46101 |
138 |
Môi giới |
|
46102 |
139 |
Đấu giá |
|
46103 |
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
143 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
144 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
145 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
146 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
147 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
148 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
149 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
150 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
151 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
152 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
153 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
154 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
155 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
156 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
157 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
158 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
159 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
160 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
161 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
162 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
163 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
164 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
165 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
166 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
167 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
168 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
169 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
170 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
171 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
172 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
173 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
174 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
175 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
176 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
177 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
178 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
179 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
180 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
181 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
182 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
183 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
184 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
185 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
186 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
187 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
188 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
189 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
190 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
191 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
192 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
193 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
194 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
195 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
196 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
197 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
198 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
199 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
200 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
201 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
202 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
203 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
204 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
205 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
206 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
207 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
208 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
209 |
Bưu chính |
|
53100 |
210 |
Chuyển phát |
|
53200 |
211 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
212 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
213 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
214 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
215 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
216 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
217 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
218 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
219 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
220 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
221 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
222 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
223 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
224 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
225 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
226 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
227 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
228 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
229 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
230 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
231 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
232 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
233 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
234 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
235 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
236 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
237 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |