Công ty lương thực Hải phòng có địa chỉ tại 163 Trần nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0200108924 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0200108924 |
Ngày cấp | 27-08-1998 | Ngày đóng MST | 04-01-2006 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty lương thực Hải phòng |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng | Điện thoại / Fax | 856200 / 031.856265 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 163 Trần nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 856200 / 031.856265 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 163 Trần nguyên Hãn - - Quận Lê Chân - Hải Phòng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 19 Q� / | C.Q ra quyết định | UBND thành phố HP | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 105560 / 08-02-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế Thành phố HP | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-01-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 156 | Tổng số lao động | 156 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-131-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyền văn Thảnh |
Địa chỉ | 86 Mê linh | ||||
| Kế toán trưởng | Trần thị kim Dung |
Địa chỉ | Số 18 tầng 2 khu 5 tầng An dương | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0200108924, 105560, 856200, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Nguyền văn Thảnh, Trần thị kim Dung
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200108924 | Tổng công ty lương thực Miền bắc | Số 6 Ngô quyền - Hà nội |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200108924 | Cửa hàng trung tâm LT Hồng bàng | 2 Ký con |
| 2 | 0200108924 | Cửa hàng trung tâm LT Lê chân | 106 Cát dài |
| 3 | 0200108924 | Cửa hàng trung tâm LT Ngô quyền | 256 đà nẵng |
| 4 | 0200108924 | Cửa hàng LT Hạ lý | 124 Hạ lý |
| 5 | 0200108924 | Cửa hàng LT Cầu niệm | 151 Niệm nghĩa |
| 6 | 0200108924 | Cửa hàng LT Kiến an | null |
| 7 | 0200108924 | Cửa hàng LT Kiến thuỵ | null |
| 8 | 0200108924 | Cửa hàng LT An lão | null |
| 9 | 0200108924 | Cửa hàng LT An hải | null |
| 10 | 0200108924 | Cửa hàng LT Thuỷ nguyên | null |
| 11 | 0200108924 | Cửa hàng LT Vĩnh bảo | null |
| 12 | 0200108924 | Cửa hàng LT Tiên lãng | null |
| 13 | 0200108924 | Trạm kinh doanh chế biến lương thực | ấp bình phú quới, xã bình thạnh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200108924 | Cửa hàng trung tâm LT Hồng bàng | 2 Ký con |
| 2 | 0200108924 | Cửa hàng trung tâm LT Lê chân | 106 Cát dài |
| 3 | 0200108924 | Cửa hàng trung tâm LT Ngô quyền | 256 đà nẵng |
| 4 | 0200108924 | Cửa hàng LT Hạ lý | 124 Hạ lý |
| 5 | 0200108924 | Cửa hàng LT Cầu niệm | 151 Niệm nghĩa |
| 6 | 0200108924 | Cửa hàng LT Kiến an | null |
| 7 | 0200108924 | Cửa hàng LT Kiến thuỵ | null |
| 8 | 0200108924 | Cửa hàng LT An lão | null |
| 9 | 0200108924 | Cửa hàng LT An hải | null |
| 10 | 0200108924 | Cửa hàng LT Thuỷ nguyên | null |
| 11 | 0200108924 | Cửa hàng LT Vĩnh bảo | null |
| 12 | 0200108924 | Cửa hàng LT Tiên lãng | null |
| 13 | 0200108924 | Trạm kinh doanh chế biến lương thực | ấp bình phú quới, xã bình thạnh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0200108924 | Vựng kho Hạ lý | 124 Hạ lý |
| 2 | 0200108924 | Vựng kho Cầu niệm | 151 Cầu niệm |
| 3 | 0200108924 | Văn phũng đại diện phớa nam | Cư xỏ 111 Trần quang Diờụ |