Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ - DINHVU INDUSTRIAL ZONE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tầng 5 khu văn phòng Harbour View, số 12 Trần Phú - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200116717 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0200116717 |
Ngày cấp | 27-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty cổ phần khu công nghiệp Đình Vũ |
Tên giao dịch | DINHVU INDUSTRIAL ZONE JOINT STOCK COMPANY |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng | Điện thoại / Fax | 836169 / 859130 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tầng 5 khu văn phòng Harbour View, số 12 Trần Phú - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 84(31)836169 / 84(31)859130 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 5 khu văn phòng Harbour View, số 12 Trần Phú - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1872 / | C.Q ra quyết định | Bộ Kế Hoạch Và Đầu Tư | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 022032000034 / 12-06-2008 | Cơ quan cấp | BQL các KCX và công nghiệp HP | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-07-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/2/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 45 | Tổng số lao động | 45 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-152-400-401 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Frank Wouters |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư Mê Linh-Quận Dương Kinh-Hải Phòng |
||||
| Tên giám đốc | Frank Wouters |
Địa chỉ | Vương quốc Bỉ | ||||
| Kế toán trưởng | Carlos Nascimento |
Địa chỉ | Khách sạn Harbour View | ||||
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0200116717, 022032000034, 836169, DINHVU INDUSTRIAL ZONE JOINT STOCK COMPANY, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Frank Wouters, Carlos Nascimento
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |