Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Và Xây Dựng Hải Phòng - HAMEXCO.,JSC có địa chỉ tại Số 125 Trần Thành Ngọ - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200116918 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0200116918 |
Ngày cấp | 27-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Và Xây Dựng Hải Phòng |
Tên giao dịch | HAMEXCO.,JSC |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế TP Hải Phòng | Điện thoại / Fax | (031)3876304 / (031)3876625 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 125 Trần Thành Ngọ - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | (031)3876304 / (031)3876625 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 125 Trần Thành Ngọ - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1698 / | C.Q ra quyết định | UBND thành phố HP | ||||
GPKD/Ngày cấp | 0200116918 / 26-10-2005 | Cơ quan cấp | Thành phố Hải Phòng | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-2006 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/26/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 55 | Tổng số lao động | 55 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đào Mạnh Táu |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 180 Trần Tất Văn-Phường Phù Liễn-Quận Kiến An-Hải Phòng |
||||
Tên giám đốc | Đào Mạnh Táu |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Bí |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0200116918, (031)3876304, HAMEXCO.,JSC, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Trần Thành Ngọ, Đào Mạnh Táu, Nguyễn Thị Bí
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0200116918 | Trạm phân bón | 69 Trần thành Ngọ |
2 | 0200116918 | Trạm dịch vụ XNK | 69 Trần thành Ngọ |
3 | 0200116918 | Cửa hàng KDTH | Ngã tư Cống đôi |
4 | 0200116918 | Trạm chế biến NSXK | Bến Tiền phong |
5 | 0200116918 | Trạm Tiên lãng | Thị trấn MInh đức |
6 | 0200116918 | Trạm Vĩnh bảo | Huyện Vĩnh bảo |
7 | 0200116918 | Trạm VTNN An lão | Thị trấn Ruồn |
8 | 0200116918 | Trạm VTNN Kiến thuỵ | Thị trấn Đới |
9 | 0200116918 | Trạm VTNN An hải | null |
10 | 0200116918 | Trạm VTNN Thuỷ nguyên | Thiên hương |
11 | 0200116918 | CN vật tư NN hải phòng | 3B Đặng Thái Thân |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0200116918 | Trạm phân bón | 69 Trần thành Ngọ |
2 | 0200116918 | Trạm dịch vụ XNK | 69 Trần thành Ngọ |
3 | 0200116918 | Cửa hàng KDTH | Ngã tư Cống đôi |
4 | 0200116918 | Trạm chế biến NSXK | Bến Tiền phong |
5 | 0200116918 | Trạm Tiên lãng | Thị trấn MInh đức |
6 | 0200116918 | Trạm Vĩnh bảo | Huyện Vĩnh bảo |
7 | 0200116918 | Trạm VTNN An lão | Thị trấn Ruồn |
8 | 0200116918 | Trạm VTNN Kiến thuỵ | Thị trấn Đới |
9 | 0200116918 | Trạm VTNN An hải | null |
10 | 0200116918 | Trạm VTNN Thuỷ nguyên | Thiên hương |
11 | 0200116918 | CN vật tư NN hải phòng | 3B Đặng Thái Thân |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0200116918 | Kho phõn bún Thượng lý | Số 2 Thượng lý |
2 | 0200116918 | Kho đạm Minh đức | Minh đức |
3 | 0200116918 | Kho đạm Đụng quất | Đụng quất |
4 | 0200116918 | Kho ngũ lóo | Ngũ lóo |
5 | 0200116918 | Kho phõn bún Đới | Thị trấn Đới |
6 | 0200116918 | Kho Ngọ dương | Ngọ dương |
7 | 0200116918 | Kho phõn bún | Thị trấn Đới |
8 | 0200116918 | Chi nhỏnh cụng ty vật tư nụng nghiệp HP | 41/28B Bỡnh tõy |