Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Acs Việt Nam

Acs Việt Nam Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Acs Việt Nam - Acs Việt Nam Joint Stock Company có địa chỉ tại Km 10 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0200124348 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200124348

Ngày cấp 14-10-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Acs Việt Nam

Tên giao dịch

Acs Việt Nam Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313581158 / 0313581156
Địa chỉ trụ sở

Km 10 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313581158 / 0313581156
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 188 / C.Q ra quyết định Công ty cổ phần đầu tư và phát triển văn
GPKD/Ngày cấp 0200124348 / 14-10-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 14-10-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2005
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 120 Tổng số lao động 120
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoài Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5/282 Đà Nẵng-Phường Vạn Mỹ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Cúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200124348, 0313581158, Acs Việt Nam Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Phường Anh Dũng, Lê Thị Hoài Thu, Lê Thị Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
15 Đại lý xe có động cơ khác 45139
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
23 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
24 Đại lý mô tô, xe máy 45413
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
28 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
29 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Đại lý 46101
32 Môi giới 46102
33 Đấu giá 46103
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
56 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
57 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
60 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
61 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
62 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
64 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
65 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
70 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200124348 Văn phòng công ty Số 5 Đường Hồ Xuân Hương
2 0200124348 Trung tâm ảnh màu Hải Hà 66 Điện biên Phủ
3 0200124348 Cửa hàng ảnh số 2 55 Trần phú
4 0200124348 Quầy hàng sô 3 8 Điện biên Phủ
5 0200124348 Quầy hàng sô 5 295 Tô hiệu
6 0200124348 Cửa hàng ảnh kiôt Nguyễn bỉnh Khiêm Vườn hoa Nguyễn bỉnh Khiêm
7 0200124348 null null
8 0200124348 CN Công ty CP Đầu tư và PT văn hoá Việt Nam-Nhà sách Hải Hà 23+24 Nguyễn Đức Cảnh - P. An biên
9 0200124348 CN Cty CP ACS Việt nam - Xí nghiệp in ACS Việt Nam Số 10 Đường Phạm Văn Đồng
10 0200124348 Quầy hàng số 6 128 Cầu Đất
11 0200124348 CN Cty CP ACS Việt nam - TT hội chợ triển lãm QTế HP Số 10 Đường Phạm Văn Đồng
12 0200124348 Ban Quản lý dự án Số 10 Đường Phạm Văn Đồng - Xã Anh dững
13 0200124348 CN Cty CP ACS Việt nam-Trung tâm quảng cáo Số 5 Hồ Xuân Hương
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200124348 Văn phòng công ty Số 5 Đường Hồ Xuân Hương
2 0200124348 Trung tâm ảnh màu Hải Hà 66 Điện biên Phủ
3 0200124348 Cửa hàng ảnh số 2 55 Trần phú
4 0200124348 Quầy hàng sô 3 8 Điện biên Phủ
5 0200124348 Quầy hàng sô 5 295 Tô hiệu
6 0200124348 Cửa hàng ảnh kiôt Nguyễn bỉnh Khiêm Vườn hoa Nguyễn bỉnh Khiêm
7 0200124348 null null
8 0200124348 CN Công ty CP Đầu tư và PT văn hoá Việt Nam-Nhà sách Hải Hà 23+24 Nguyễn Đức Cảnh - P. An biên
9 0200124348 CN Cty CP ACS Việt nam - Xí nghiệp in ACS Việt Nam Số 10 Đường Phạm Văn Đồng
10 0200124348 Quầy hàng số 6 128 Cầu Đất
11 0200124348 CN Cty CP ACS Việt nam - TT hội chợ triển lãm QTế HP Số 10 Đường Phạm Văn Đồng
12 0200124348 Ban Quản lý dự án Số 10 Đường Phạm Văn Đồng - Xã Anh dững
13 0200124348 CN Cty CP ACS Việt nam-Trung tâm quảng cáo Số 5 Hồ Xuân Hương
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200124348 Kho hàng Số 76  Nguyễn Cụng trứ
2 0200124348 ĐĐKD Cty CP ACS Việt nam - Nhà hàng chợ quờ ACS Số 50 Đinh Tiờn Hoàng - P. Hoàng Văn Thụ
3 0200124348 ĐĐKD Cty CP ACS Việt nam - TT ảnh màu Hải Hà - Cửa hàng số 1 Số 66 Điện Biờn Phủ - P. Minh khai
4 0200124348 ĐĐKD Cty CP ACS Việt nam - TT ảnh màu Hải Hà - Cửa hàng số 2 Số 147 Trần Phỳ - P. Cầu đất