Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên 128

128 CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên 128 - 128 CO.,LTD có địa chỉ tại Đường đi Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200145316 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200145316

Ngày cấp 02-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên 128

Tên giao dịch

128 CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3741464 / (031)3766191
Địa chỉ trụ sở

Đường đi Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3741464 / (031)3766191
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường đi Đình Vũ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 2578 / C.Q ra quyết định Bộ Quốc Phòng
GPKD/Ngày cấp 0200145316 / 12-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 900 Tổng số lao động 900
Cấp Chương loại khoản 1-176-040-042 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải An

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 74/69 Chợ Con-Phường Hàng Kênh-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Hạnh Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Văn Hiến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200145316, (031)3741464, 128 CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Nguyễn Hải An, Nguyễn Hạnh Phúc, Lê Văn Hiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất pin và ắc quy 27200
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
15 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
16 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Tái chế phế liệu 3830
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
34 Bốc xếp hàng hóa 5224
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
38 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200145316 Xí nghiệp 433 Xã Quảng Châu
2 0200145316 Xí nghiệp dịch vụ 34 Xã Phú Thọ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200145316 Xí nghiệp 433 Xã Quảng Châu
2 0200145316 Xí nghiệp dịch vụ 34 Xã Phú Thọ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0200145316 Đại diện cụng ty 128 27B quốc lộ 51 A