Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Xí Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu

Xí Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu có địa chỉ tại Số 124 đường 10 cũ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200145718 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200145718

Ngày cấp 27-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Xí Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Thực Phẩm Xuất Khẩu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3272198 / 781499
Địa chỉ trụ sở

Số 124 đường 10 cũ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3272198 / 781499
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 124 đường 10 cũ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 001780 / 21-10-1995 C.Q ra quyết định Uỷ ban nhân dân Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200145718 / 24-06-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2005
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 255 Phan Bội Châu-Phường Phạm Hồng Thái-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200145718, (031)3272198, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Lãm Hà, Lê Thị Vinh, Nguyễn Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
16 Dịch vụ đóng gói 82920
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990