Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 3 - 2 Hồng Bàng

Công Ty Cổ Phần 3 - 2 Hồng Bàng có địa chỉ tại Khu đô thị mới Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200149416 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200149416

Ngày cấp 27-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 3 - 2 Hồng Bàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313528634 / 0313528636
Địa chỉ trụ sở

Khu đô thị mới Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313528634 / 0313528636
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu đô thị mới Sở Dầu - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 466 / C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hải phòng
GPKD/Ngày cấp 0200149416 / 28-04-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 2-558-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đồng Thị Xuân Hoà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 5 ngõ 10 Phan Chu trinh-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đồng Thị Xuân Hoà

Địa chỉ Số 5/37 Hạ lý
Kế toán trưởng

Đồng thị Xuân Hoà

Địa chỉ Ngõ 10 Phan Chu Trinh
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200149416, 0313528634, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Đồng Thị Xuân Hoà, Đồng thị Xuân Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất giày dép 15200
5 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990